Bản dịch của từ Legging trong tiếng Việt
Legging

Legging (Noun)
Many people wear leggings to social events for comfort and style.
Nhiều người mặc legging đến các sự kiện xã hội để thoải mái và phong cách.
Leggings are not appropriate for formal social gatherings like weddings.
Legging không phù hợp cho các buổi tụ họp xã hội trang trọng như đám cưới.
Are leggings popular in social settings among young adults today?
Legging có phổ biến trong các bối cảnh xã hội của người trẻ hôm nay không?
She wore stylish leggings to the social event last Saturday.
Cô ấy đã mặc legging thời trang đến sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
He did not like wearing leggings at the community gathering.
Anh ấy không thích mặc legging tại buổi họp cộng đồng.
Are leggings appropriate for formal social occasions like weddings?
Legging có phù hợp cho các dịp xã hội trang trọng như đám cưới không?
Investors are legging into multiple stocks this week for better returns.
Các nhà đầu tư đang đầu tư vào nhiều cổ phiếu tuần này để có lợi nhuận tốt hơn.
She is not legging into any stocks right now due to uncertainty.
Cô ấy không đang đầu tư vào bất kỳ cổ phiếu nào ngay bây giờ vì sự không chắc chắn.
Are you legging into stocks like Apple and Tesla this month?
Bạn có đang đầu tư vào các cổ phiếu như Apple và Tesla tháng này không?
Dạng danh từ của Legging (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Legging | Leggings |
Legging (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của leg.
Present participle and gerund of leg.
She is legging it to the social event at 6 PM.
Cô ấy đang chạy đến sự kiện xã hội lúc 6 giờ chiều.
He is not legging it to the meeting; he's taking the bus.
Anh ấy không chạy đến cuộc họp; anh ấy đang đi xe buýt.
Are they legging it to the concert downtown tonight?
Họ có đang chạy đến buổi hòa nhạc ở trung tâm tối nay không?
Họ từ
"Legging" là một thuật ngữ dùng để chỉ loại quần ôm sát, thường làm từ vải co giãn, được thiết kế để mặc trong thể thao hoặc hoạt động hàng ngày. Trong tiếng Anh Mỹ, "legging" phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh thường gọi là "leggings". Cả hai phiên bản đều giống nhau về nghĩa và cách sử dụng, nhưng "legging" trong tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh về tính phái đẹp và thời trang hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "legging" có nguồn gốc từ động từ Latinh "legare", có nghĩa là "để buộc" hoặc "để kết nối". Ban đầu, từ này chỉ những vật dụng bảo vệ chân, như quần bơi, trong thời kỳ Trung Cổ. Qua thời gian, "legging" đã được mở rộng để chỉ các loại quần bó ôm sát cơ thể được làm từ chất liệu co giãn, phù hợp cho cả hoạt động thể thao và thời trang hiện đại, thể hiện sự tiện dụng và phong cách.
Từ "legging" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả trang phục thể thao hoặc phong cách sống lành mạnh. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về thời trang hoặc các hoạt động thể dục. Trong giao tiếp hàng ngày, "legging" thường được đề cập trong các cuộc hội thoại về mua sắm hoặc các xu hướng thời trang hiện đại, phản ánh nhu cầu và thói quen của người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


