Bản dịch của từ Jelly-like trong tiếng Việt
Jelly-like

Jelly-like (Adjective)
Giống như thạch về độ đặc hoặc kết cấu.
Resembling jelly in consistency or texture.
The jelly-like substance oozed out of the container.
Chất giống như thạch chảy ra khỏi hộp.
The cake did not have a jelly-like texture, it was dry.
Chiếc bánh không có cấu trúc giống như thạch, nó khô.
Do you prefer desserts with a jelly-like consistency or a creamy one?
Bạn thích món tráng miệng có độ đặc giống như thạch hay kem?
Từ "jelly-like" mô tả tính chất của một vật thể có độ nhớt hoặc kết cấu giống như thạch, thường mềm và có thể tạo hình. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học thực phẩm hoặc y học để mô tả các chất liệu có đặc điểm tương tự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, từ này có thể thay đổi trong ngữ cảnh sử dụng cụ thể của từng quốc gia.
Từ "jelly-like" xuất phát từ "jelly", có nguồn gốc từ tiếng Latin "gelatus", có nghĩa là "đông lạnh" hoặc "đông đặc". Thuật ngữ này đề cập đến tình trạng hoặc đặc tính giống như thạch, thường gợi lên hình ảnh của một chất mềm dẻo, có khả năng giữ hình dạng nhưng vẫn có tính linh hoạt. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với các sản phẩm thực phẩm và hóa học, hiện nay được sử dụng rộng rãi để mô tả các vật liệu có tính nhất quán tương tự.
Từ "jelly-like" xuất hiện ở mức độ trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến mô tả cảm giác hoặc kết cấu. Nó thường gặp trong các ngữ cảnh khoa học và thực phẩm, khi mô tả trạng thái của các chất hoặc thực phẩm, như thạch, gel hoặc các sản phẩm dạ dày. Sự chính xác và phong phú của từ ngữ này có thể làm tăng tính thuyết phục trong lập luận và miêu tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp