Bản dịch của từ Jelly-like trong tiếng Việt

Jelly-like

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jelly-like (Adjective)

dʒˈɛljəlˌaɪk
dʒˈɛljəlˌaɪk
01

Giống như thạch về độ đặc hoặc kết cấu.

Resembling jelly in consistency or texture.

Ví dụ

The jelly-like substance oozed out of the container.

Chất giống như thạch chảy ra khỏi hộp.

The cake did not have a jelly-like texture, it was dry.

Chiếc bánh không có cấu trúc giống như thạch, nó khô.

Do you prefer desserts with a jelly-like consistency or a creamy one?

Bạn thích món tráng miệng có độ đặc giống như thạch hay kem?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jelly-like/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jelly-like

Không có idiom phù hợp