Bản dịch của từ Jennifer trong tiếng Việt
Jennifer

Jennifer (Noun)
Jennifer attended the social event last Saturday at the community center.
Jennifer đã tham gia sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước tại trung tâm cộng đồng.
Jennifer did not join the social club this year due to work.
Jennifer không tham gia câu lạc bộ xã hội năm nay vì công việc.
Did Jennifer speak at the social gathering last month in New York?
Jennifer có phát biểu tại buổi gặp gỡ xã hội tháng trước ở New York không?
"Jennifer" là một tên riêng phổ biến trong văn hóa phương Tây, đặc biệt ở các nước nói tiếng Anh. Xuất phát từ từ "Guinevere" trong tiếng Welsh, "Jennifer" được ưa chuộng từ giữa thế kỷ 20 và được xem là biểu tượng của sự quyến rũ và thông minh. Về ngữ âm, "Jennifer" thường được phát âm là /ˈdʒɛnɪfər/ trong tiếng Anh Mỹ và /ˈdʒɛnɪfə/ trong tiếng Anh Anh, với sự khác biệt về âm cuối.
Tên "Jennifer" có nguồn gốc từ từ tiếng Breton "Gwenhwyfar", xuất phát từ các thành tố "gwen" (trắng, thuần khiết) và "hwyfar" (bờ biển). Thời kỳ trung cổ, tên này được chuyển thể sang tiếng Anh và trở nên phổ biến thông qua các tác phẩm văn học, đặc biệt là bi kịch của Shakespeare. Ngày nay, "Jennifer" thường được dùng để chỉ những phụ nữ mang tính cách mạnh mẽ và duyên dáng, phản ánh sự phát triển của ý nghĩa qua các thời kỳ văn hóa.
Từ "Jennifer" là một tên riêng, thường được sử dụng để chỉ các cá nhân cụ thể, do đó tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Trong ngữ cảnh khác, "Jennifer" thường xuất hiện trong các câu chuyện, tác phẩm văn học, hoặc khi đề cập đến các nhân vật nổi tiếng và điển hình trong văn hóa đại chúng. Sự xuất hiện của tên này chủ yếu liên quan đến các tình huống xã hội hoặc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
