Bản dịch của từ Jinkies trong tiếng Việt

Jinkies

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jinkies (Interjection)

dʒˈɪŋkiz
dʒˈɪŋkiz
01

Thể hiện sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc.

Expressing surprise or amazement.

Ví dụ

Jinkies! I can't believe Sarah won the competition last week!

Trời ơi! Tôi không thể tin Sarah đã thắng cuộc thi tuần trước!

I didn't expect John to get the highest score. Jinkies!

Tôi không ngờ John lại đạt điểm cao nhất. Trời ơi!

Did you hear? Jinkies! They are hosting a big social event!

Bạn có nghe không? Trời ơi! Họ đang tổ chức một sự kiện xã hội lớn!

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jinkies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jinkies

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.