Bản dịch của từ Jobseeker trong tiếng Việt
Jobseeker

Jobseeker (Noun)
Many jobseekers attended the career fair in Chicago last month.
Nhiều người tìm việc đã tham gia hội chợ việc làm ở Chicago tháng trước.
Not every jobseeker finds a position quickly in today's market.
Không phải mọi người tìm việc đều tìm được vị trí nhanh chóng trong thị trường hôm nay.
How can jobseekers improve their skills for better opportunities?
Làm thế nào để người tìm việc cải thiện kỹ năng cho cơ hội tốt hơn?
Từ "jobseeker" được hiểu là người tìm kiếm việc làm, thường sử dụng để chỉ những cá nhân đang actively tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp. Từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) với cách phát âm tương tự và cùng nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "jobseeker" có thể được viết là "job seeker" trong tiếng Anh Mỹ, còn "jobseeker" thường được sử dụng liền trong tiếng Anh Anh. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu về nhân sự và thị trường lao động.
Từ "jobseeker" có nguồn gốc từ hai thành phần: "job" (công việc) và "seeker" (người tìm kiếm). "Job" xuất phát từ tiếng Anh cổ "gobbe" có nghĩa là phần công việc hoặc nhiệm vụ, trong khi "seeker" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "seek", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sêkan". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ người tìm kiếm việc làm, phản ánh nhu cầu và động lực trong bối cảnh thị trường lao động hiện đại.
Từ "jobseeker" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong thành phần Nghe và Nói, nơi các tình huống liên quan đến tìm kiếm việc làm thường xuyên được thảo luận. Trong thành phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về thị trường lao động và chiến lược xin việc. Ngoài IELTS, từ này cũng phổ biến trong các cuộc hội thảo, bài báo về nghề nghiệp và tài liệu hướng dẫn nghề nghiệp.