Bản dịch của từ Jocular trong tiếng Việt
Jocular

Jocular (Adjective)
The jocular comedian entertained the audience with witty jokes.
Người hài hước đã giải trí cho khán giả bằng những câu chuyện hóm hỉnh.
Her jocular personality made everyone feel at ease during the party.
Tính cách hóm hỉnh của cô ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái trong buổi tiệc.
The jocular atmosphere at the social gathering lifted everyone's spirits.
Bầu không khí hóm hỉnh tại buổi tụ tập xã hội đã làm tinh thần của mọi người phấn chấn.
Họ từ
Từ "jocular" có nguồn gốc từ tiếng Latin "jocularis", mang nghĩa là vui vẻ, hài hước hoặc thích vui đùa. Từ này được sử dụng để miêu tả tính cách hoặc hành vi của một người thường xuyên châm biếm hoặc thể hiện sự hài hước. Trong tiếng Anh, cả British và American đều áp dụng thuật ngữ này tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, phong cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo bối cảnh văn hóa.
Từ "jocular" có nguồn gốc từ tiếng Latin "joculus", nghĩa là "trò đùa" hoặc "vui vẻ". Tiếng Latin này lại xuất phát từ "jocus", có nghĩa là "trò đùa". Trong tiếng Anh, "jocular" được sử dụng từ thế kỷ 17, chỉ những người hoặc hành động mang tính hài hước, vui vẻ. Ý nghĩa của từ này phản ánh chính xác nguồn gốc của nó, chỉ sự vui đùa và tính cách thảnh thơi, dễ chịu trong giao tiếp.
Từ "jocular" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh viết và nói, nơi yêu cầu mô tả tâm trạng hoặc tính cách. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ những cá nhân có tính cách vui vẻ, hài hước, xuất hiện trong các tình huống xã hội hay mô tả nhân vật trong văn chương. "Jocular" thường tạo ra ấn tượng tích cực và thể hiện sự thoải mái trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp