Bản dịch của từ Joie de vivre trong tiếng Việt
Joie de vivre

Joie de vivre (Noun)
Her joie de vivre inspired everyone at the community festival last summer.
Niềm vui sống của cô ấy đã truyền cảm hứng cho mọi người tại lễ hội cộng đồng mùa hè năm ngoái.
He did not show any joie de vivre during the social gathering.
Anh ấy không thể hiện niềm vui sống nào trong buổi gặp mặt xã hội.
Did you notice her joie de vivre at the charity event yesterday?
Bạn có để ý niềm vui sống của cô ấy tại sự kiện từ thiện hôm qua không?
"Joie de vivre" là một cụm từ tiếng Pháp, có nghĩa là "niềm vui sống" hay "vui tươi trong cuộc sống". Cụm từ này thường thể hiện thái độ lạc quan, yêu đời và sự tận hưởng những điều tốt đẹp trong cuộc sống hàng ngày. Trong tiếng Anh, "joie de vivre" được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với Anh Anh.
Cụm từ "joie de vivre" xuất phát từ tiếng Pháp, có nghĩa là "niềm vui sống". Cấu trúc của nó được hình thành từ hai từ: "joie" (niềm vui) và "vivre" (sống). Từ "joie" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gaudia", mang nghĩa tương tự. "Vivre" bắt nguồn từ "vivere" trong tiếng Latinh, nghĩa là tồn tại hay sống. Việc sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh hiện đại phản ánh một triết lý sống tích cực, vui vẻ và đầy trọn vẹn.
Từ "joie de vivre" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, do tính chất là một cụm từ tiếng Pháp mang nghĩa "niềm vui sống". Trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc tích cực đối với cuộc sống, thường xuất hiện trong văn học, nghệ thuật hoặc các cuộc thảo luận về triết lý sống. Điều này phản ánh việc người nói có thể muốn nhấn mạnh giá trị của hạnh phúc và sự tận hưởng trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp