Bản dịch của từ Joie de vivre trong tiếng Việt

Joie de vivre

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Joie de vivre (Noun)

dʒwɑ də vˈivɹə
dʒwɑ də vˈivɹə
01

Niềm vui cuộc sống tràn đầy.

Exuberant enjoyment of life.

Ví dụ

Her joie de vivre inspired everyone at the community festival last summer.

Niềm vui sống của cô ấy đã truyền cảm hứng cho mọi người tại lễ hội cộng đồng mùa hè năm ngoái.

He did not show any joie de vivre during the social gathering.

Anh ấy không thể hiện niềm vui sống nào trong buổi gặp mặt xã hội.

Did you notice her joie de vivre at the charity event yesterday?

Bạn có để ý niềm vui sống của cô ấy tại sự kiện từ thiện hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/joie de vivre/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Joie de vivre

Không có idiom phù hợp