Bản dịch của từ Join trong tiếng Việt

Join

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Join(Verb)

dʒɔɪn
dʒɔɪn
01

Tham gia vào.

Participate.

Ví dụ
02

Liên kết; kết nối.

Link; connect.

Ví dụ

Dạng động từ của Join (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Join

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Joined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Joined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Joins

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Joining

Join(Noun)

dʒˈɔin
dʒˈɔin
01

Một địa điểm hoặc đường nơi hai hoặc nhiều thứ được kết nối hoặc gắn chặt với nhau.

A place or line where two or more things are connected or fastened together.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ