Bản dịch của từ Joined trong tiếng Việt
Joined

Joined (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tham gia.
Simple past and past participle of join.
They joined the English club to improve their language skills.
Họ tham gia câu lạc bộ tiếng Anh để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của họ.
She didn't join the debate team because of her stage fright.
Cô ấy không tham gia đội thi thảo luận vì sợ diễn xuất.
Did you join the community service project last weekend?
Bạn đã tham gia dự án phục vụ cộng đồng cuối tuần trước chưa?
Dạng động từ của Joined (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Join |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Joined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Joined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Joins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Joining |
Họ từ
Từ "joined" là dạng quá khứ của động từ "join", có nghĩa là tham gia hoặc kết hợp với một nhóm, tổ chức, hoặc hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và được phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Từ "joined" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự tham gia hoặc sự kết nối, ví dụ như tham gia một câu lạc bộ hay một dự án.
Từ "joined" có nguồn gốc từ động từ Latin "iungere", có nghĩa là "kết nối" hoặc "gắn lại". Trung cổ, từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ thành "joindre", trước khi trở thành "join" trong tiếng Anh. "Joined" hiện nay thường chỉ hành động kết nối hoặc hợp nhất hai phần khác nhau thành một thể thống nhất, phản ánh rõ nét ý nghĩa ban đầu về sự liên kết và hợp tác tồn tại trong bản chất của từ này.
Từ "joined" có tần suất xuất hiện cao trong IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường mô tả kinh nghiệm cá nhân hoặc tham gia các hoạt động nhóm. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để chỉ sự tham gia vào một tổ chức hoặc nhóm nghiên cứu. Ngoài ra, "joined" cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi đề cập đến việc kết nối hoặc tham gia vào một sự kiện, hoạt động nào đó, đặc biệt trong các ngữ cảnh xã hội và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



