Bản dịch của từ Joined trong tiếng Việt
Joined
Joined (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tham gia.
Simple past and past participle of join.
They joined the English club to improve their language skills.
Họ tham gia câu lạc bộ tiếng Anh để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của họ.
She didn't join the debate team because of her stage fright.
Cô ấy không tham gia đội thi thảo luận vì sợ diễn xuất.
Did you join the community service project last weekend?
Bạn đã tham gia dự án phục vụ cộng đồng cuối tuần trước chưa?
Dạng động từ của Joined (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Join |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Joined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Joined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Joins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Joining |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp