Bản dịch của từ Jollifies trong tiếng Việt
Jollifies

Jollifies (Verb)
The party jollifies everyone, making them dance and laugh joyfully.
Bữa tiệc khiến mọi người vui vẻ, làm họ nhảy múa và cười.
The sad news does not jollify the community during the festival.
Tin buồn không làm cho cộng đồng vui vẻ trong lễ hội.
Does the music at the event jollify the guests effectively?
Âm nhạc tại sự kiện có làm cho khách mời vui vẻ không?
The party jollifies everyone, especially when John sings karaoke.
Bữa tiệc làm mọi người vui vẻ, đặc biệt khi John hát karaoke.
The news does not jollify the community after the recent crisis.
Tin tức không làm cộng đồng vui vẻ sau khủng hoảng gần đây.
Does the music jollify the atmosphere at social gatherings?
Âm nhạc có làm không khí tại các buổi gặp gỡ xã hội vui vẻ không?
Họ từ
Từ "jollifies" là dạng số nhiều của động từ "jollify", có nghĩa là làm cho vui vẻ hoặc hân hoan. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động làm bừng sáng bầu không khí, tạo ra niềm vui. Cụ thể, trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "jollifies" thường xuất hiện hơn trong những tác phẩm văn học hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn, nơi cần thể hiện sự vui tươi một cách lập dị.
Từ "jollifies" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "jolly", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "jolie", có nghĩa là "đẹp" hoặc "vui vẻ". Gốc từ này có liên quan đến từ Latin "joculus", nghĩa là "trò đùa". Qua thời gian, nghĩa của "jollifies" đã phát triển để chỉ hành động làm cho người khác vui vẻ hoặc phấn chấn. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện tại thể hiện một sự hướng tới cảm xúc tích cực, liên kết chặt chẽ với nguồn gốc từ vui tươi của nó.
Từ "jollifies" là một từ hiếm có trong ngữ cảnh IELTS, do đó, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của kỳ thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết) rất thấp.Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống văn học hoặc khẩu ngữ để diễn tả việc làm cho ai đó vui vẻ hoặc phấn khích. Các ngữ cảnh phổ biến bao gồm các tác phẩm nghệ thuật, văn chương hoặc trong giao tiếp không chính thức, nơi sự hóm hỉnh và niềm vui được nhấn mạnh.