Bản dịch của từ Jonathan trong tiếng Việt
Jonathan
Noun [U/C]
Jonathan (Noun)
Ví dụ
Jonathan attended the social event last Saturday with his friends.
Jonathan đã tham gia sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước với bạn bè.
Jonathan does not like crowded social gatherings or parties.
Jonathan không thích những buổi gặp gỡ xã hội đông người hoặc tiệc tùng.
Did Jonathan participate in the community service project last month?
Jonathan có tham gia dự án phục vụ cộng đồng tháng trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Jonathan
Không có idiom phù hợp