Bản dịch của từ Jonathan trong tiếng Việt
Jonathan
Jonathan (Noun)
Jonathan attended the social event last Saturday with his friends.
Jonathan đã tham gia sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước với bạn bè.
Jonathan does not like crowded social gatherings or parties.
Jonathan không thích những buổi gặp gỡ xã hội đông người hoặc tiệc tùng.
Did Jonathan participate in the community service project last month?
Jonathan có tham gia dự án phục vụ cộng đồng tháng trước không?
Từ "Jonathan" là một tên phản ánh nguồn gốc Do Thái, có nghĩa là "Được Chúa ban cho". Tên này thường được sử dụng trong các nền văn hóa nói tiếng Anh, bao gồm cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc chính tả giữa hai biến thể này. Jonathan cũng xuất hiện trong văn học và lịch sử, nhưng tính phổ biến của nó có thể thay đổi theo thời gian và khu vực.
Tên "Jonathan" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, cụ thể là từ "Yonatan", nghĩa là "Đức Chúa Trời đã ban cho". Tên này được ghi nhận trong Kinh Thánh, đặc biệt liên quan đến nhân vật Jonathan, con trai của vua Saul và bạn thân của David. Qua thời gian, "Jonathan" đã trở thành tên riêng phổ biến ở nhiều nền văn hóa, kết nối với ý nghĩa về sự ban tặng và tình bạn. Sự phát triển của tên này thể hiện cách mà ý nghĩa tôn giáo có thể ảnh hưởng đến ngữ nghĩa và sự phổ biến của tên trong xã hội hiện đại.
Từ "Jonathan" chủ yếu được sử dụng như một tên riêng, do đó tần suất xuất hiện của nó trong các kỳ thi IELTS không cao và thường không xuất hiện dưới dạng từ vựng chính trong bốn thành phần của bài thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các ngữ cảnh khác, "Jonathan" thường xuất hiện trong các bài báo, tiểu thuyết hoặc câu chuyện cá nhân, liên quan đến nhân vật hoặc người thực. Tên này có thể được sử dụng để minh họa cho các khái niệm về danh tính, gia đình hoặc các mối quan hệ giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp