Bản dịch của từ Jonathan trong tiếng Việt

Jonathan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jonathan (Noun)

dʒˈɑnəɵn
dʒˈɑnəɵn
01

Một tên nam.

A male given name.

Ví dụ

Jonathan attended the social event last Saturday with his friends.

Jonathan đã tham gia sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước với bạn bè.

Jonathan does not like crowded social gatherings or parties.

Jonathan không thích những buổi gặp gỡ xã hội đông người hoặc tiệc tùng.

Did Jonathan participate in the community service project last month?

Jonathan có tham gia dự án phục vụ cộng đồng tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jonathan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jonathan

Không có idiom phù hợp