Bản dịch của từ Jot down trong tiếng Việt
Jot down
Verb
Jot down (Verb)
dʒɑt daʊn
dʒɑt daʊn
Ví dụ
She jots down important dates in her planner.
Cô ấy ghi chú các ngày quan trọng vào sổ lịch của mình.
Students often jot down notes during lectures.
Học sinh thường ghi chú trong giờ bài giảng.
I always jot down my ideas on sticky notes.
Tôi luôn ghi chú ý tưởng của mình trên giấy note.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] I simply them in my trip diary so that I can relive those memories anytime I open and read them [...]Trích: Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
Idiom with Jot down
Không có idiom phù hợp