Bản dịch của từ Jot down trong tiếng Việt

Jot down

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jot down (Verb)

dʒɑt daʊn
dʒɑt daʊn
01

Để nhanh chóng viết một cái gì đó xuống.

To quickly write something down.

Ví dụ

She jots down important dates in her planner.

Cô ấy ghi chú các ngày quan trọng vào sổ lịch của mình.

Students often jot down notes during lectures.

Học sinh thường ghi chú trong giờ bài giảng.

I always jot down my ideas on sticky notes.

Tôi luôn ghi chú ý tưởng của mình trên giấy note.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jot down cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] I simply them in my trip diary so that I can relive those memories anytime I open and read them [...]Trích: Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Jot down

Không có idiom phù hợp