Bản dịch của từ Jot down trong tiếng Việt
Jot down
Jot down (Verb)
She jots down important dates in her planner.
Cô ấy ghi chú các ngày quan trọng vào sổ lịch của mình.
Students often jot down notes during lectures.
Học sinh thường ghi chú trong giờ bài giảng.
I always jot down my ideas on sticky notes.
Tôi luôn ghi chú ý tưởng của mình trên giấy note.
Cụm từ "jot down" có nghĩa là ghi chú nhanh hoặc viết ra một cách tóm tắt. Đây là một động từ cụ thể trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết để chỉ hành động ghi chép ý tưởng hoặc thông tin một cách nhanh chóng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "jot down" được sử dụng tương đương nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác nhau, mức độ trang trọng có thể thay đổi.
Cụm từ "jot down" có nguồn gốc từ động từ "jot", xuất phát từ từ tiếng Latinh "jotare", có nghĩa là "ghi chép nhanh". Trong tiếng Anh, "jot" đã được sử dụng từ thế kỷ 16, thể hiện hành động ghi chú một cách ngắn gọn và nhanh chóng. Sự phát triển này gắn liền với nhu cầu ghi lại thông tin tạm thời, từ đó "jot down" trở thành một cụm từ phổ biến để chỉ hành động ghi chép nhanh chóng trong đời sống hàng ngày.
Cụm từ "jot down" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ghi chú nhanh chóng, như khi người nói yêu cầu thí sinh ghi lại thông tin quan trọng. Trong các ngữ cảnh khác, "jot down" thường gặp trong môi trường học thuật và công việc, khi cần lưu giữ ý tưởng hay thông tin tạm thời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất