Bản dịch của từ Joviality trong tiếng Việt
Joviality
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Joviality (Noun)
Trạng thái vui vẻ; sự vui vẻ hoặc hòa đồng.
The state of being jovial jollity or conviviality.
The party was filled with joviality and laughter all night long.
Bữa tiệc tràn ngập sự vui vẻ và tiếng cười suốt đêm.
The meeting lacked joviality, making it quite dull and boring.
Cuộc họp thiếu sự vui vẻ, khiến nó trở nên nhàm chán.
Did the festival bring joviality to the community this year?
Liệu lễ hội có mang lại sự vui vẻ cho cộng đồng năm nay không?
Họ từ
Từ "joviality" có nghĩa là trạng thái vui vẻ, hạnh phúc, thường đi kèm với sự hài hước và thân thiện. Nó được sử dụng để mô tả tính cách của một người hay bầu không khí của một sự kiện, phản ánh tâm trạng tích cực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách sử dụng từ này giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, một số biến thể như "jovial" (tính từ) có thể phổ biến hơn trong những ngữ cảnh khác nhau.
Từ "joviality" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Jovialis", nghĩa là "thuộc về Jupiter", vì Jupiter được coi là vị thần của niềm vui trong thần thoại La Mã. Từ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 16, mang ý nghĩa liên quan đến tâm trạng vui vẻ, hạnh phúc. Truyền thống văn hóa và ngôn ngữ đã gắn liền "joviality" với sự lạc quan và tích cực, phản ánh trọng tâm là sự vui vẻ và thân thiện trong tương tác xã hội.
Từ "joviality" mang ý nghĩa vui vẻ, hạnh phúc và thường được sử dụng trong giao tiếp đời thường để miêu tả tâm trạng hoặc thái độ tích cực. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể mô tả cảm xúc hoặc không khí của một bữa tiệc, sự kiện. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong văn học và bài viết thể hiện cảm xúc trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp