Bản dịch của từ Joviality trong tiếng Việt

Joviality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Joviality (Noun)

dʒoʊviˈælɪti
dʒoʊviˈælɪti
01

Trạng thái vui vẻ; sự vui vẻ hoặc hòa đồng.

The state of being jovial jollity or conviviality.

Ví dụ

The party was filled with joviality and laughter all night long.

Bữa tiệc tràn ngập sự vui vẻ và tiếng cười suốt đêm.

The meeting lacked joviality, making it quite dull and boring.

Cuộc họp thiếu sự vui vẻ, khiến nó trở nên nhàm chán.

Did the festival bring joviality to the community this year?

Liệu lễ hội có mang lại sự vui vẻ cho cộng đồng năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Joviality cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Joviality

Không có idiom phù hợp