Bản dịch của từ Conviviality trong tiếng Việt
Conviviality
Conviviality (Noun)
Conviviality is essential for building strong relationships in social settings.
Sự hòa nhã là cần thiết để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ trong cài đặt xã hội.
Lack of conviviality can make social interactions feel awkward and uncomfortable.
Thiếu sự hòa nhã có thể khiến cho việc tương tác xã hội trở nên ngượng ngùng và không thoải mái.
Is conviviality a key factor in successful communication during IELTS speaking?
Sự hòa nhã có phải là yếu tố quan trọng trong việc giao tiếp thành công trong phần thi IELTS nói không?
Conviviality (Phrase)
Một bầu không khí vui vẻ nơi mọi người tận hưởng sự đồng hành của nhau.
A convivial atmosphere where people enjoy each others company.
The conviviality of the party made everyone feel welcome.
Sự vui vẻ của bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy chào đón.
There was no conviviality at the meeting due to tension.
Không có sự vui vẻ nào tại cuộc họp do căng thẳng.
Did the conviviality of the event help you make new friends?
Sự vui vẻ của sự kiện có giúp bạn kết bạn mới không?
Họ từ
Từ "conviviality" có nghĩa là sự vui vẻ, thân thiện và sự hòa hợp trong các mối quan hệ xã hội. Trong ngữ cảnh giao tiếp, từ này thường ám chỉ một bầu không khí tươi vui và cởi mở, nơi con người dễ dàng tương tác và tận hưởng thời gian bên nhau. Trong tiếng Anh, "conviviality" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng; tuy nhiên, trong ngữ điệu, tiếng Anh Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "conviviality" xuất phát từ tiếng Latinh "convivialis", có nghĩa là "thuộc về bữa tiệc" hoặc "bữa ăn chung". Nó được hình thành từ "con-" (cùng) và "vivere" (sống), phản ánh sự kết nối xã hội và niềm vui trong các hoạt động cộng đồng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ tính cách vui vẻ, thân thiện, và sự hòa đồng trong các bữa tiệc hoặc sự kiện xã hội, thể hiện sự gắn bó giữa con người qua ẩm thực và giao tiếp.
Từ "conviviality" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing khi thí sinh bàn luận về các chủ đề xã hội hóa, sự kiện cộng đồng hoặc mối quan hệ giữa con người. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả bầu không khí vui vẻ, thân thiện trong các buổi tiệc tùng, lễ hội hoặc gặp gỡ xã hội, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự giao lưu và hòa hợp trong tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp