Bản dịch của từ Conviviality trong tiếng Việt

Conviviality

Noun [U/C] Phrase

Conviviality (Noun)

01

Phẩm chất thân thiện, sôi nổi; sự thân thiện.

The quality of being friendly and lively friendliness.

Ví dụ

Conviviality is essential for building strong relationships in social settings.

Sự hòa nhã là cần thiết để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ trong cài đặt xã hội.

Lack of conviviality can make social interactions feel awkward and uncomfortable.

Thiếu sự hòa nhã có thể khiến cho việc tương tác xã hội trở nên ngượng ngùng và không thoải mái.

Is conviviality a key factor in successful communication during IELTS speaking?

Sự hòa nhã có phải là yếu tố quan trọng trong việc giao tiếp thành công trong phần thi IELTS nói không?

Conviviality (Phrase)

01

Một bầu không khí vui vẻ nơi mọi người tận hưởng sự đồng hành của nhau.

A convivial atmosphere where people enjoy each others company.

Ví dụ

The conviviality of the party made everyone feel welcome.

Sự vui vẻ của bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy chào đón.

There was no conviviality at the meeting due to tension.

Không có sự vui vẻ nào tại cuộc họp do căng thẳng.

Did the conviviality of the event help you make new friends?

Sự vui vẻ của sự kiện có giúp bạn kết bạn mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conviviality cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conviviality

Không có idiom phù hợp