Bản dịch của từ Joyride trong tiếng Việt
Joyride
Noun [U/C]
Joyride (Noun)
Ví dụ
Taking a joyride in his new car made John happy.
Việc đi chơi trong chiếc xe mới của John khiến anh ấy vui.
She never experienced the joyride of flying in a helicopter.
Cô ấy chưa từng trải qua cảm giác vui vẻ khi bay trên trực thăng.
Did they go on a joyride around the city last weekend?
Họ đã đi chơi quanh thành phố vào cuối tuần trước không?
Dạng danh từ của Joyride (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Joyride | Joyrides |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Joyride
Không có idiom phù hợp