Bản dịch của từ Joyride trong tiếng Việt

Joyride

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Joyride (Noun)

01

Một chuyến đi để tận hưởng niềm vui trên ô tô hoặc máy bay.

A ride for enjoyment in a vehicle or aircraft.

Ví dụ

Taking a joyride in his new car made John happy.

Việc đi chơi trong chiếc xe mới của John khiến anh ấy vui.

She never experienced the joyride of flying in a helicopter.

Cô ấy chưa từng trải qua cảm giác vui vẻ khi bay trên trực thăng.

Did they go on a joyride around the city last weekend?

Họ đã đi chơi quanh thành phố vào cuối tuần trước không?

Dạng danh từ của Joyride (Noun)

SingularPlural

Joyride

Joyrides

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Joyride cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Joyride

Không có idiom phù hợp