Bản dịch của từ Joyride trong tiếng Việt
Joyride

Joyride (Noun)
Taking a joyride in his new car made John happy.
Việc đi chơi trong chiếc xe mới của John khiến anh ấy vui.
She never experienced the joyride of flying in a helicopter.
Cô ấy chưa từng trải qua cảm giác vui vẻ khi bay trên trực thăng.
Did they go on a joyride around the city last weekend?
Họ đã đi chơi quanh thành phố vào cuối tuần trước không?
Dạng danh từ của Joyride (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Joyride | Joyrides |
Từ “joyride” chỉ hoạt động lái xe vui vẻ, thường là không có sự cho phép của chủ sở hữu phương tiện. Thuật ngữ này thường liên quan đến hành vi vi phạm pháp luật, như ăn cắp xe hoặc lái xe một cách liều lĩnh, và có thể mang ý nghĩa tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng ở Anh, “joyriding” có thể bao hàm sự chú ý lớn hơn đến tính chất phi pháp của hành vi này.
Từ "joyride" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "joy" (niềm vui) và "ride" (đi xe). Nguyên thủy, "joyride" được sử dụng để chỉ việc đi xe với mục đích thư giãn và vui vẻ. Vào thế kỷ 20, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ hành động lái xe vui vẻ, thường là không có sự cho phép của chủ sở hữu phương tiện, dẫn đến ý nghĩa tiêu cực hơn. Dù tên gọi mang tính tích cực, "joyride" hiện nay thường ám chỉ hành động trộm cắp xe hoặc lái xe mạo hiểm, thể hiện sự biến đổi trong nhận thức văn hóa.
Từ "joyride" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhất là trong phần nói và viết, mặc dù tần suất không cao. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi lái xe không kiểm soát để cảm nhận khoái cảm, đôi khi liên kết với hành vi phạm pháp. Trong các tình huống thông thường, từ này thường liên quan đến những chuyến đi ngắn hoặc những trải nghiệm vui vẻ cùng bạn bè, nhưng có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi nhắc đến các cuộc đua xe bất hợp pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp