Bản dịch của từ Joyride trong tiếng Việt

Joyride

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Joyride(Noun)

dʒˈɔɪɹaɪd
dʒɔɪ ɹˈaɪd
01

Một chuyến đi để tận hưởng niềm vui trên ô tô hoặc máy bay.

A ride for enjoyment in a vehicle or aircraft.

Ví dụ

Dạng danh từ của Joyride (Noun)

SingularPlural

Joyride

Joyrides

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh