Bản dịch của từ Judaistic trong tiếng Việt

Judaistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Judaistic (Adjective)

dʒˌudəstˈɪkɨt
dʒˌudəstˈɪkɨt
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của đạo do thái.

Relating to or characteristic of judaism.

Ví dụ

Judaistic values promote community and family in modern society.

Giá trị Do Thái thúc đẩy cộng đồng và gia đình trong xã hội hiện đại.

Many people do not understand judaistic traditions in today's world.

Nhiều người không hiểu các truyền thống Do Thái trong thế giới ngày nay.

Are judaistic practices still relevant in contemporary social discussions?

Các thực hành Do Thái có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/judaistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Judaistic

Không có idiom phù hợp