Bản dịch của từ Judaistic trong tiếng Việt
Judaistic

Judaistic (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của đạo do thái.
Relating to or characteristic of judaism.
Judaistic values promote community and family in modern society.
Giá trị Do Thái thúc đẩy cộng đồng và gia đình trong xã hội hiện đại.
Many people do not understand judaistic traditions in today's world.
Nhiều người không hiểu các truyền thống Do Thái trong thế giới ngày nay.
Are judaistic practices still relevant in contemporary social discussions?
Các thực hành Do Thái có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?
Từ "judaistic" (tính từ) chỉ sự liên quan đến Do Thái giáo, văn hóa và truyền thống của người Do Thái. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo và văn hóa để mô tả những tín ngưỡng, thực hành và giá trị của cộng đồng Do Thái. Trong tiếng Anh, từ "judaistic" có cách viết và nghĩa tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách thức phát âm hay sử dụng trong văn viết. Tuy nhiên, ở cả hai biến thể, nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và tôn giáo.
Từ "judaistic" có nguồn gốc từ từ Latin "Judaicus", có nghĩa là "thuộc về người Do Thái". "Judaicus" xuất phát từ "Juda", tên của một trong những bộ lạc của người Do Thái trong Kinh Thánh. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ các đặc điểm, tín ngưỡng và quy tắc đạo đức liên quan đến Do Thái giáo. Hiện nay, "judaistic" diễn tả những khía cạnh văn hóa và tôn giáo của người Do Thái, thể hiện sự kết nối chặt chẽ với lịch sử và truyền thống của họ.
Từ "judaistic" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do nó chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh tôn giáo và văn hóa. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tôn giáo Do Thái, văn hóa hoặc lịch sử liên quan đến tôn giáo này, cũng như trong các nghiên cứu học thuật về tôn giáo và triết lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp