Bản dịch của từ Jugate trong tiếng Việt
Jugate
Jugate (Verb)
Được tham gia cùng nhau, đặc biệt là như một cặp.
To be joined together especially as a pair.
Many social movements jugate to fight for climate change awareness.
Nhiều phong trào xã hội kết hợp để đấu tranh cho nhận thức về biến đổi khí hậu.
Not all communities jugate for the same social issues.
Không phải tất cả cộng đồng đều kết hợp cho các vấn đề xã hội giống nhau.
Do different organizations jugate to promote social justice together?
Các tổ chức khác nhau có kết hợp để thúc đẩy công bằng xã hội không?
Jugate (Adjective)
Tham gia cùng nhau, đặc biệt là như một cặp.
Joined together especially as a pair.
The jugate couple shared their thoughts during the social event last week.
Cặp đôi jugate đã chia sẻ suy nghĩ trong sự kiện xã hội tuần trước.
They are not jugate partners in the community projects this year.
Họ không phải là đối tác jugate trong các dự án cộng đồng năm nay.
Are the jugate teams ready for the upcoming social competition in May?
Các đội jugate đã sẵn sàng cho cuộc thi xã hội sắp tới vào tháng Năm chưa?
Động từ "jugate" trong tiếng Anh có nghĩa là ghép, liên kết, hoặc liên quan đến việc kết nối hai hoặc nhiều yếu tố. Trong ngữ cảnh ngữ pháp, "jugate" thường mang ý nghĩa chỉ việc đồng biến thể các động từ để thể hiện sự tương hợp trong thì, số hoặc người. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, cũng như trong ngữ nghĩa. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học và ngữ pháp.
Từ "jugate" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "jugatum", là hình thức quá khứ phân từ của động từ "jugare", có nghĩa là "kết nối" hoặc "gắn liền". Từ này ban đầu được sử dụng để mô tả sự kết nối hai hoặc nhiều yếu tố. Theo thời gian, "jugate" đã mang ý nghĩa cụ thể hơn trong ngữ cảnh ngữ pháp, chỉ việc chia động từ theo các ngôi. Sự phát triển của nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa sự kết nối và cấu trúc ngữ pháp trong ngôn ngữ.
Từ "jugate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà thuật ngữ này thường không được sử dụng. Trong Ngữ pháp, nó có thể được nhắc đến trong bối cảnh của động từ và hình thức conjugation, nhưng không phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, "jugate" thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, mô tả sự kết hợp của các yếu tố di truyền trong quá trình giao phối, hoặc trong các môn khoa học tự nhiên khác liên quan tới phân tích số liệu và phương pháp thống kê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp