Bản dịch của từ Jumbo trong tiếng Việt

Jumbo

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jumbo (Adjective)

dʒˈʌmboʊ
dʒˈʌmboʊ
01

Rất lớn.

Very large.

Ví dụ

The jumbo event attracted thousands of people from the community.

Sự kiện lớn thu hút hàng nghìn người trong cộng đồng.

Her essay lacked details and was criticized for its jumbo size.

Bài luận của cô thiếu chi tiết và bị chỉ trích vì quá lớn.

Was the jumbo poster effective in promoting the charity fundraiser?

Tấm áp phích lớn có hiệu quả trong việc quảng bá sự kiện gây quỹ từ thiện không?

Dạng tính từ của Jumbo (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Jumbo

Jumbo

More jumbo

Thêm jumbo

Most jumbo

Đa jumbo

Jumbo (Noun)

dʒˈʌmboʊ
dʒˈʌmboʊ
01

Một người hoặc vật rất lớn.

A very large person or thing.

Ví dụ

The jumbo-sized family car barely fit in the parking space.

Chiếc xe hơi gia đình cỡ jumbo gần như không vừa vào chỗ đậu xe.

She avoided sitting next to the jumbo man on the bus.

Cô tránh ngồi cạnh người đàn ông cỡ jumbo trên xe buýt.

Is the jumbo burger on the menu too big to finish?

Cái bánh hamburger cỡ jumbo trên thực đơn có quá to để ăn hết không?

Dạng danh từ của Jumbo (Noun)

SingularPlural

Jumbo

Jumbos

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jumbo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jumbo

Không có idiom phù hợp