Bản dịch của từ Jumbo trong tiếng Việt
Jumbo

Jumbo (Adjective)
Rất lớn.
Very large.
The jumbo event attracted thousands of people from the community.
Sự kiện lớn thu hút hàng nghìn người trong cộng đồng.
Her essay lacked details and was criticized for its jumbo size.
Bài luận của cô thiếu chi tiết và bị chỉ trích vì quá lớn.
Was the jumbo poster effective in promoting the charity fundraiser?
Tấm áp phích lớn có hiệu quả trong việc quảng bá sự kiện gây quỹ từ thiện không?
Dạng tính từ của Jumbo (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Jumbo Jumbo | More jumbo Thêm jumbo | Most jumbo Đa jumbo |
Jumbo (Noun)
The jumbo-sized family car barely fit in the parking space.
Chiếc xe hơi gia đình cỡ jumbo gần như không vừa vào chỗ đậu xe.
She avoided sitting next to the jumbo man on the bus.
Cô tránh ngồi cạnh người đàn ông cỡ jumbo trên xe buýt.
Is the jumbo burger on the menu too big to finish?
Cái bánh hamburger cỡ jumbo trên thực đơn có quá to để ăn hết không?
Dạng danh từ của Jumbo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jumbo | Jumbos |
Từ "jumbo" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ những vật lớn hoặc khổng lồ, thường mang tính chất phóng đại. Từ này xuất phát từ tên của một con voi nổi tiếng có tên là Jumbo. Trong tiếng Anh Anh (British English), "jumbo" có nghĩa tương tự và được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến kích thước, như "jumbo jet" hay "jumbo shrimp". Trong tiếng Anh Mỹ (American English), từ này cũng được sử dụng với ý nghĩa tương tự, nhưng thường đi kèm với thuật ngữ thương mại như "jumbo loan". Điểm khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong các ngữ cảnh thương mại và các cụm từ đi kèm.
Từ "jumbo" có nguồn gốc từ tiếng Latin "jumbo", ám chỉ đến một con voi khổng lồ được biểu diễn trong một rạp xiếc vào thế kỷ 19. Sự nổi tiếng của Jumbo đã làm cho từ này trở thành một biểu tượng cho kích thước lớn hơn, dẫn đến việc sử dụng từ để mô tả bất cứ thứ gì có kích thước khổng lồ. Ngày nay, "jumbo" được dùng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như hàng không, thực phẩm và đồ dùng, nhấn mạnh tính chất vượt trội về kích thước.
Từ "jumbo" thường được sử dụng để miêu tả kích thước lớn hoặc quá khổ, thường gặp trong các bài viết và bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường liên quan đến các sản phẩm tiêu dùng như thực phẩm hay đồ chơi. Một số tình huống sử dụng từ này có thể là khi mô tả kích thước của một chiếc xe, một chiếc máy bay, hoặc các sản phẩm thương mại lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp