Bản dịch của từ Jump down one's throat trong tiếng Việt

Jump down one's throat

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jump down one's throat (Idiom)

ˈdʒəmˈdaʊ.nənz.θroʊt
ˈdʒəmˈdaʊ.nənz.θroʊt
01

Chỉ trích ai đó rất mạnh mẽ.

To criticize someone very strongly.

Ví dụ

She jumped down his throat for being late to the meeting.

Cô ấy đã chỉ trích anh ta vì đến muộn cuộc họp.

The boss jumped down her throat for making a mistake.

Sếp đã chỉ trích cô ấy vì mắc lỗi.

Don't jump down my throat, I'm trying my best.

Đừng chỉ trích tôi, tôi đang cố gắng hết sức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jump down one's throat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jump down one's throat

Không có idiom phù hợp