Bản dịch của từ Jumped trong tiếng Việt
Jumped

Jumped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bước nhảy.
Simple past and past participle of jump.
Yesterday, John jumped into the pool during the party.
Hôm qua, John đã nhảy xuống hồ bơi trong bữa tiệc.
They didn't jumped over the fence at the community event.
Họ đã không nhảy qua hàng rào tại sự kiện cộng đồng.
Did Sarah jumped at the chance to volunteer last week?
Sarah có nhảy vào cơ hội tình nguyện tuần trước không?
Dạng động từ của Jumped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jump |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jumped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jumped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jumps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jumping |
Họ từ
"Jumped" là hình thức quá khứ của động từ "jump", có nghĩa là nhảy hoặc bật lên. Trong tiếng Anh, "jump" thường được sử dụng để diễn tả hành động nhảy lên hoặc di chuyển nhanh chóng từ một vị trí này sang vị trí khác. Ở cả British English và American English, cách viết và nghĩa cơ bản không thay đổi. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, British English có thể sử dụng từ "leapt" như một lựa chọn thay thế cho "jumped" trong một số trường hợp.
Từ "jumped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "jump", xuất phát từ tiếng Latinh "salīre", có nghĩa là nhảy hoặc bật lên. Trải qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được chuyển thể sang hình thức quá khứ "jumped" trong tiếng Anh hiện đại. Ý nghĩa hiện tại của "jumped" không chỉ đề cập đến hành động nhảy, mà còn mở rộng ra những tình huống mang tính đột ngột hoặc bất ngờ, chứng tỏ sự thay đổi trong cách diễn đạt động từ này qua thời gian.
Từ "jumped" xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi mô tả hoạt động thể chất hoặc cảm xúc. Trong phần Listening và Reading, từ này có khả năng xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động, sự kiện hay câu chuyện. Ngoài ra, từ "jumped" cũng thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày, như thể thao, vui chơi trẻ em, hoặc khi bàn về cảm xúc bất ngờ, thể hiện sự phấn khích hoặc lo lắng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



