Bản dịch của từ Junkyard trong tiếng Việt
Junkyard
Junkyard (Noun)
The junkyard was filled with old cars waiting to be recycled.
Kho chứa phế liệu đầy xe cũ đợi được tái chế.
Children played near the junkyard, looking for hidden treasures.
Trẻ em chơi gần khu vực chứa phế liệu, tìm kiếm kho báu ẩn.
The community organized a cleanup day at the junkyard to improve safety.
Cộng đồng tổ chức một ngày dọn dẹp tại khu vực chứa phế liệu để cải thiện an toàn.
Dạng danh từ của Junkyard (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Junkyard | Junkyards |
Họ từ
Từ "junkyard" chỉ một địa điểm lưu trữ và xử lý các phương tiện hoặc đồ vật bị bỏ đi và không còn giá trị sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, "junkyard" được sử dụng phổ biến để mô tả các bãi rác xe cũ hoặc các nơi chuyên thu mua phế liệu. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng thuật ngữ "scrapyard" để chỉ cùng một khái niệm, nhấn mạnh vào việc tái chế và thu hồi vật liệu. Trong cả hai biến thể, ý nghĩa cốt lõi không có sự khác biệt đáng chú ý, nhưng cách sử dụng từ có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích giao tiếp.
Từ "junkyard" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "junk" và "yard". "Junk" xuất phát từ tiếng Trung cổ "junc", nghĩa là rác rưởi hoặc đồ thừa, có liên quan đến từ "junker" trong tiếng Đức, chỉ những vật không còn giá trị. "Yard" bắt nguồn từ tiếng Old English "geard", có nghĩa là khu vực hay sân. Kết hợp lại, "junkyard" chỉ khu vực tập hợp đồ phế thải, phản ánh sự tích lũy của những vật dụng không còn hữu ích trong xã hội hiện đại.
Từ "junkyard" (bãi rác hoặc bãi phế liệu) có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi lựa chọn từ vựng cần phải chính xác và tinh tế hơn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về môi trường, tái chế, và ngành công nghiệp ô tô, liên quan đến việc xử lý vật liệu thải và bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp