Bản dịch của từ Just deserts trong tiếng Việt
Just deserts

Just deserts (Noun)
Hình phạt hoặc phần thưởng mà ai đó xứng đáng.
The punishment or reward that someone deserves.
After the trial, the criminal received his just deserts for the robbery.
Sau phiên tòa, tên tội phạm nhận được hình phạt xứng đáng cho vụ cướp.
The innocent man did not get his just deserts in the unfair trial.
Người đàn ông vô tội không nhận được hình phạt xứng đáng trong phiên tòa không công bằng.
Do you believe everyone will get their just deserts eventually?
Bạn có tin rằng mọi người sẽ nhận được hình phạt xứng đáng của họ cuối cùng không?
Cụm từ "just deserts" được sử dụng để chỉ sự trừng phạt hoặc phần thưởng mà một người xứng đáng nhận, thường liên quan đến hành động trước đó của họ. Cụm từ này không phải là một lỗi chính tả của "just desserts" (món tráng miệng) mà có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "deserver", có nghĩa là "đáng nhận". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn về cách dùng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau.
Cụm từ "just deserts" xuất phát từ tiếng Latin "deservire", có nghĩa là "đền đáp" hoặc "xứng đáng". Trong tiếng Anh cổ, "desert" được sử dụng để chỉ những điều xứng đáng mà một người nhận được, thường là kết quả của hành động của họ. Ngày nay, "just deserts" chỉ những hậu quả công bằng và thích hợp mà một người phải nhận, thường liên quan đến các hành động tiêu cực hoặc tích cực của họ. Từ đó, cụm từ này phản ánh một khái niệm về công lý và sự đền đáp trong xã hội.
Cụm từ "just deserts" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bối cảnh viết và nói, nhằm chỉ sự thưởng phạt xứng đáng cho hành động của một cá nhân. Tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, nhưng nó thể hiện sự công bằng trong kết quả của hành vi. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong văn học, luật pháp và thảo luận về đạo đức, khi đề cập đến các tình huống yêu cầu sự cân nhắc giữa hành động và hậu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp