Bản dịch của từ Just deserts trong tiếng Việt

Just deserts

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Just deserts (Noun)

dʒˈʌstdɨstɹəts
dʒˈʌstdɨstɹəts
01

Hình phạt hoặc phần thưởng mà ai đó xứng đáng.

The punishment or reward that someone deserves.

Ví dụ

After the trial, the criminal received his just deserts for the robbery.

Sau phiên tòa, tên tội phạm nhận được hình phạt xứng đáng cho vụ cướp.

The innocent man did not get his just deserts in the unfair trial.

Người đàn ông vô tội không nhận được hình phạt xứng đáng trong phiên tòa không công bằng.

Do you believe everyone will get their just deserts eventually?

Bạn có tin rằng mọi người sẽ nhận được hình phạt xứng đáng của họ cuối cùng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/just deserts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Just deserts

Không có idiom phù hợp