Bản dịch của từ Juvenescence trong tiếng Việt
Juvenescence

Juvenescence (Noun)
Juvenescence is a time of growth and discovery.
Tuổi trẻ là thời gian phát triển và khám phá.
Some people feel nostalgic for their juvenescence.
Một số người cảm thấy hoài niệm về tuổi trẻ của họ.
Is juvenescence a positive or negative experience for most people?
Tuổi trẻ là trải nghiệm tích cực hay tiêu cực đối với hầu hết mọi người?
Juvenescence is a time of growth and development in teenagers.
Tuổi trẻ là thời kỳ phát triển của thanh thiếu niên.
Not everyone enjoys the challenges of juvenescence.
Không phải ai cũng thích thách thức ở tuổi trẻ.
Họ từ
"Juvenescence" là một danh từ mô tả quá trình trưởng thành, đặc biệt là giai đoạn chuyển tiếp từ tuổi vị thành niên đến tuổi trưởng thành. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh phát triển tâm lý và sinh lý. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa, chủ yếu trong văn cảnh nghiên cứu và tâm lý học. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong văn viết, nơi từ này có thể ít phổ biến hơn trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "juvenescence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "juvenescere", nghĩa là "trở nên trẻ" (juvenis có nghĩa là "trẻ"). Từ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 19 để chỉ quá trình trẻ hóa hoặc trở nên trẻ hơn về mặt sinh lý hoặc tâm lý. Trong bối cảnh hiện đại, "juvenescence" không chỉ ngụ ý sự trẻ hóa mà còn ám chỉ trạng thái sống động, tươi mới và sự hồi phục năng lượng, phản ánh sự khát khao và tiềm năng của tuổi trẻ.
Từ "juvenescence" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu vì nó là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến sự trẻ hóa hoặc quá trình trẻ lại. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, y học và tâm lý học để mô tả sự phát triển trẻ em hoặc các biện pháp nâng cao sức khỏe nhằm duy trì tuổi thanh xuân. Do đó, "juvenescence" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, tuổi tác và sự phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp