Bản dịch của từ Juvenescence trong tiếng Việt

Juvenescence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Juvenescence (Noun)

dʒuvɪnˈɛsns
dʒuvɪnˈɛsns
01

Trạng thái hoặc thời kỳ còn trẻ.

The state or period of being young.

Ví dụ

Juvenescence is a time of growth and discovery.

Tuổi trẻ là thời gian phát triển và khám phá.

Some people feel nostalgic for their juvenescence.

Một số người cảm thấy hoài niệm về tuổi trẻ của họ.

Is juvenescence a positive or negative experience for most people?

Tuổi trẻ là trải nghiệm tích cực hay tiêu cực đối với hầu hết mọi người?

Juvenescence is a time of growth and development in teenagers.

Tuổi trẻ là thời kỳ phát triển của thanh thiếu niên.

Not everyone enjoys the challenges of juvenescence.

Không phải ai cũng thích thách thức ở tuổi trẻ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/juvenescence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Juvenescence

Không có idiom phù hợp