Bản dịch của từ Kairos trong tiếng Việt

Kairos

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kairos (Noun)

kˈɛɹoʊs
kˈɛɹoʊs
01

Một thời điểm thuận lợi cho quyết định hoặc hành động.

A propitious moment for decision or action.

Ví dụ

The community meeting was a kairos for discussing local issues.

Cuộc họp cộng đồng là một khoảnh khắc thuận lợi để thảo luận về các vấn đề địa phương.

This event is not a kairos for making significant changes.

Sự kiện này không phải là một khoảnh khắc thuận lợi để thực hiện thay đổi lớn.

Is the upcoming festival a kairos for community engagement?

Liệu lễ hội sắp tới có phải là một khoảnh khắc thuận lợi cho sự tham gia của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kairos/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kairos

Không có idiom phù hợp