Bản dịch của từ Kaleidoscopical trong tiếng Việt

Kaleidoscopical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kaleidoscopical (Adjective)

kˌælədəsəkˈɑpɨkəl
kˌælədəsəkˈɑpɨkəl
01

Của một mẫu nhiều màu giống như được tạo ra bởi kính vạn hoa.

Of a multicolored pattern resembling that produced by a kaleidoscope.

Ví dụ

The festival featured a kaleidoscopical display of colors and lights.

Lễ hội có một màn trình diễn đầy màu sắc và ánh sáng.

The social media posts were not kaleidoscopical; they lacked creativity.

Các bài đăng trên mạng xã hội không phong phú; chúng thiếu sự sáng tạo.

Is the painting's style kaleidoscopical or more traditional?

Phong cách của bức tranh có phải là đa sắc hay truyền thống hơn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kaleidoscopical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kaleidoscopical

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.