Bản dịch của từ Kaleidoscopical trong tiếng Việt

Kaleidoscopical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kaleidoscopical (Adjective)

kˌælədəsəkˈɑpɨkəl
kˌælədəsəkˈɑpɨkəl
01

Của một mẫu nhiều màu giống như được tạo ra bởi kính vạn hoa.

Of a multicolored pattern resembling that produced by a kaleidoscope.

Ví dụ

The festival featured a kaleidoscopical display of colors and lights.

Lễ hội có một màn trình diễn đầy màu sắc và ánh sáng.

The social media posts were not kaleidoscopical; they lacked creativity.

Các bài đăng trên mạng xã hội không phong phú; chúng thiếu sự sáng tạo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kaleidoscopical/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.