Bản dịch của từ Kaleidoscopical trong tiếng Việt
Kaleidoscopical

Kaleidoscopical (Adjective)
Của một mẫu nhiều màu giống như được tạo ra bởi kính vạn hoa.
Of a multicolored pattern resembling that produced by a kaleidoscope.
The festival featured a kaleidoscopical display of colors and lights.
Lễ hội có một màn trình diễn đầy màu sắc và ánh sáng.
The social media posts were not kaleidoscopical; they lacked creativity.
Các bài đăng trên mạng xã hội không phong phú; chúng thiếu sự sáng tạo.
Is the painting's style kaleidoscopical or more traditional?
Phong cách của bức tranh có phải là đa sắc hay truyền thống hơn?
Họ từ
Từ "kaleidoscopical" là tính từ xuất phát từ danh từ "kaleidoscope", chỉ sự đa dạng và biến đổi liên tục của màu sắc và hình dạng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, "kaleidoscopic" thường được sử dụng phổ biến hơn. Từ này thường mô tả các trải nghiệm, hình ảnh hoặc ý tưởng rất phong phú và đa dạng, gợi lên cảm giác thẩm mỹ mạnh mẽ thông qua sự thay đổi không ngừng.
Từ "kaleidoscopical" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với phần gốc "kalos" nghĩa là "đẹp", "eidos" có nghĩa là "hình dạng", và "skopein" nghĩa là "nhìn". Từ này đã được du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 19 qua thiết bị quang học "kaleidoscope", cho phép người dùng quan sát những hình ảnh phản chiếu đẹp mắt và biến đổi. Hiện tại, "kaleidoscopical" được sử dụng để mô tả những hiện tượng hoặc hình ảnh đa dạng và phong phú, tương ứng với nghĩa của từ gốc.
Từ "kaleidoscopical" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Nói và Viết, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất đặc thù và tính chất mô tả mạnh mẽ của nó. Tuy nhiên, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật, thiết kế, hoặc mô tả sự thay đổi đa dạng và phong phú trong văn học. "Kaleidoscopical" thường ám chỉ đến hình ảnh, ý tưởng hoặc cảm xúc đa dạng, tạo ra một sự kết hợp thú vị và sinh động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp