Bản dịch của từ Kaleidoscope trong tiếng Việt
Kaleidoscope

Kaleidoscope (Noun)
Đồ chơi bao gồm một ống chứa gương và các mảnh thủy tinh hoặc giấy màu, phản xạ của chúng tạo ra các hình dạng thay đổi khi ống được quay.
A toy consisting of a tube containing mirrors and pieces of coloured glass or paper whose reflections produce changing patterns when the tube is rotated.
Her kaleidoscope fascinated the children at the social event.
Chiếc kaleidoscope của cô ấy làm cho các em nhỏ rất thích thú tại sự kiện xã hội.
I don't think bringing a kaleidoscope to the party is appropriate.
Tôi không nghĩ việc mang theo một chiếc kaleidoscope tới bữa tiệc là phù hợp.
Did you see the kaleidoscope display at the community fair yesterday?
Bạn có thấy màn trình diễn của chiếc kaleidoscope tại hội chợ cộng đồng ngày hôm qua không?
Họ từ
Kaleidoscope (tiếng Việt: Ống kính đa sắc) là một dụng cụ quang học giúp tạo ra hình ảnh đẹp mắt thông qua sự phản xạ và phân tán ánh sáng từ các mảnh kính hoặc vật liệu nhiều màu sắc bên trong. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với nghĩa "hình ảnh đẹp" và "nhìn". Trong ngữ cảnh văn hóa, "kaleidoscope" cũng được sử dụng ẩn dụ để chỉ sự đa dạng và biến đổi của hình ảnh hoặc ý tưởng trong nghệ thuật và đời sống. Từ "kaleidoscope" không có sự khác biệt rõ ràng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hình thức viết và phát âm đều giống nhau.
Từ "kaleidoscope" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm "kalos" (đẹp), "eidos" (hình dạng) và "skopein" (nhìn). Được phát minh bởi Sir David Brewster vào năm 1816, thiết bị này cho phép người dùng quan sát những hình ảnh đa dạng và đẹp mắt qua ống kính phản chiếu. Ngày nay, "kaleidoscope" không chỉ mô tả thiết bị quang học mà còn được dùng để chỉ bất kỳ khung cảnh nào có đặc điểm đa dạng và đa màu sắc, phản ánh tính chất thay đổi và phong phú của nghệ thuật và cuộc sống.
Từ "kaleidoscope" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết khi thảo luận về hình ảnh, nghệ thuật hoặc trải nghiệm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả một sự biến đổi đa dạng, như trong nghệ thuật, tâm lý hay phong cách sống. Cụ thể, nó thường gắn liền với những hiện tượng mang tính chất phong phú và đa dạng, khiến cho việc sử dụng từ này trong diễn đạt trở nên sinh động và hình ảnh hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp