Bản dịch của từ Kanamycin trong tiếng Việt
Kanamycin

Kanamycin (Noun)
Một loại kháng sinh phổ rộng thu được từ một chủng vi khuẩn.
A broadspectrum antibiotic obtained from a strain of bacteria.
Kanamycin is used to treat severe bacterial infections in hospitals.
Kanamycin được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn nặng trong bệnh viện.
Doctors do not recommend kanamycin for mild infections.
Bác sĩ không khuyên dùng kanamycin cho các nhiễm khuẩn nhẹ.
Is kanamycin effective against tuberculosis in patients?
Kanamycin có hiệu quả với bệnh lao ở bệnh nhân không?
Kanamycin là một loại kháng sinh aminoglycoside, được chiết xuất từ vi khuẩn Streptomyces kanamyceticus, thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gram âm. Thành phần này tác động bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Kanamycin có thể được tìm thấy trong cả hai hình thức: dạng tiêm và dạng uống, mặc dù dạng tiêm phổ biến hơn trong thực hành lâm sàng. Nó có thể gây ra các tác dụng phụ như độc tính thận và điếc; do đó, việc sử dụng cần phải được theo dõi cẩn thận.
Kanamycin là một kháng sinh thuộc nhóm aminoglycoside, có nguồn gốc từ vi khuẩn Streptomyces kanamyceticus. Từ "kanamycin" xuất phát từ tiếng Nhật, nơi nó được phát hiện lần đầu tiên vào những năm 1950. Từ gốc "kanami", có thể liên quan đến địa điểm phát hiện, kết hợp với hậu tố "-cin" thường được dùng để chỉ các hợp chất kháng sinh. Kanamycin hiện được sử dụng rộng rãi trong y học để điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm.
Kanamycin là một loại kháng sinh aminoglycoside, có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường liên quan đến các chủ đề y tế hay khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, kanamycin thường được sử dụng trong nghiên cứu lâm sàng, dược phẩm, và thảo luận về điều trị nhiễm trùng. Sự xuất hiện của từ này phổ biến hơn trong các tài liệu chuyên ngành liên quan đến sinh học và y học.