Bản dịch của từ Kayaking trong tiếng Việt
Kayaking

Kayaking (Noun)
Hoạt động du lịch bằng thuyền kayak.
The activity of travelling in a kayak.
Kayaking is a popular hobby among young people in our community.
Đi cànô là một sở thích phổ biến giữa giới trẻ trong cộng đồng của chúng tôi.
She dislikes kayaking because she is afraid of water activities.
Cô ấy không thích đi cànô vì cô ấy sợ các hoạt động trên nước.
Do you enjoy kayaking on the weekends with your friends?
Bạn có thích đi cànô vào cuối tuần cùng bạn bè không?
Kayaking is a popular water sport among teenagers in my town.
Đi cầnô là một môn thể thao nước phổ biến giữa giới trẻ ở thị trấn của tôi.
Some people find kayaking boring and prefer other outdoor activities.
Một số người thấy việc đi cầnô chán chường và thích các hoạt động ngoài trời khác.
Kayaking (Verb)
Đi chèo thuyền kayak.
To go kayaking.
I enjoy kayaking on weekends with my friends.
Tôi thích chèo thuyền kayak vào cuối tuần cùng bạn bè.
She never goes kayaking because she is afraid of water.
Cô ấy không bao giờ chèo thuyền kayak vì sợ nước.
Do you think kayaking is a popular activity in your country?
Bạn nghĩ chèo thuyền kayak là một hoạt động phổ biến ở quốc gia của bạn không?
She enjoys kayaking on weekends with her friends.
Cô ấy thích đi chèo thuyền vào cuối tuần với bạn bè.
He never tried kayaking before, so he's nervous about it.
Anh ấy chưa từng thử chèo thuyền trước đây, nên anh ấy lo lắng về nó.
Dạng động từ của Kayaking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Kayak |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Kayaked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Kayaked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Kayaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Kayaking |
Họ từ
Kayaking là một hoạt động thể thao dưới nước, trong đó người tham gia sẽ sử dụng một loại thuyền nhỏ gọi là kayak, thường có một hoặc hai chỗ ngồi và được điều khiển bằng một chiếc mái chèo. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm 'k' hơn. Phạm vi sử dụng của kayaking bao gồm hồ, sông và biển, mang lại lợi ích về sức khỏe và tinh thần cho người tham gia.
Từ "kayaking" bắt nguồn từ tiếng Inuits cổ, cụ thể là từ "qajaq", có nghĩa là "thuyền nhỏ". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, chủ yếu để mô tả hoạt động chèo thuyền trên nước. Kết nối với nghĩa hiện tại, "kayaking" không chỉ đơn thuần là một hình thức di chuyển, mà còn trở thành một hoạt động thể thao phổ biến, phản ánh sự thay đổi trong cách tiếp cận giải trí dưới nước.
Từ "kayaking" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi nghe và đọc, liên quan đến chủ đề thể thao hoặc hoạt động ngoài trời. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "kayaking" thường được sử dụng để chỉ hoạt động chèo thuyền kayak, phổ biến trong các cuộc thám hiểm, giải trí và thể thao mạo hiểm. Từ này cũng được nhắc đến nhiều trong các bài viết liên quan đến du lịch sinh thái và thể thao dưới nước.