Bản dịch của từ Keenness trong tiếng Việt

Keenness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keenness (Noun)

01

Chất lượng của sự háo hức hoặc nhiệt tình.

The quality of being eager or enthusiastic.

Ví dụ

Her keenness for volunteering at shelters is truly inspiring to others.

Sự nhiệt tình của cô ấy khi tình nguyện tại các nơi trú ẩn thật đáng khâm phục.

His keenness for social activities does not always lead to friendships.

Sự háo hức của anh ấy với các hoạt động xã hội không luôn dẫn đến tình bạn.

Is your keenness for community service evident in your actions?

Sự nhiệt tình của bạn với dịch vụ cộng đồng có rõ ràng trong hành động không?

Keenness (Adjective)

01

Háo hức, nhiệt tình hoặc quan tâm.

Eager enthusiastic or interested.

Ví dụ

Her keenness for volunteering grew after joining the local charity group.

Sự nhiệt tình của cô ấy với việc tình nguyện tăng lên sau khi tham gia nhóm từ thiện địa phương.

His keenness for social events does not include attending boring meetings.

Sự nhiệt tình của anh ấy với các sự kiện xã hội không bao gồm việc tham gia các cuộc họp nhàm chán.

Is your keenness for community service still strong after last year's project?

Liệu sự nhiệt tình của bạn với dịch vụ cộng đồng vẫn mạnh mẽ sau dự án năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keenness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 29/7/2017
[...] People nowadays are becoming increasingly to learn about their family history [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 29/7/2017
Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] For example, while young people are on reading online news on smart devices, the elderly still prefer getting information from printed newspapers [...]Trích: Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking
Áp dụng Idioms trong cách trả lời Describe a person - IELTS Speaking part 2
[...] On top of that, he is also a volunteer at a nursery home in his leisure time as he told me that he is on taking care of the elderly [...]Trích: Áp dụng Idioms trong cách trả lời Describe a person - IELTS Speaking part 2

Idiom with Keenness

Không có idiom phù hợp