Bản dịch của từ Keenness trong tiếng Việt
Keenness

Keenness (Noun)
Chất lượng của sự háo hức hoặc nhiệt tình.
The quality of being eager or enthusiastic.
Her keenness for volunteering at shelters is truly inspiring to others.
Sự nhiệt tình của cô ấy khi tình nguyện tại các nơi trú ẩn thật đáng khâm phục.
His keenness for social activities does not always lead to friendships.
Sự háo hức của anh ấy với các hoạt động xã hội không luôn dẫn đến tình bạn.
Is your keenness for community service evident in your actions?
Sự nhiệt tình của bạn với dịch vụ cộng đồng có rõ ràng trong hành động không?
Keenness (Adjective)
Háo hức, nhiệt tình hoặc quan tâm.
Eager enthusiastic or interested.
Her keenness for volunteering grew after joining the local charity group.
Sự nhiệt tình của cô ấy với việc tình nguyện tăng lên sau khi tham gia nhóm từ thiện địa phương.
His keenness for social events does not include attending boring meetings.
Sự nhiệt tình của anh ấy với các sự kiện xã hội không bao gồm việc tham gia các cuộc họp nhàm chán.
Is your keenness for community service still strong after last year's project?
Liệu sự nhiệt tình của bạn với dịch vụ cộng đồng vẫn mạnh mẽ sau dự án năm ngoái không?
Họ từ
Từ "keenness" trong tiếng Anh có nghĩa là sự nhiệt tình, sự hăng hái, hoặc sự sắc bén trong tư duy và cảm xúc. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự quan tâm sâu sắc hay đam mê của một cá nhân đối với một hoạt động hoặc một chủ đề nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "keenness" được sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ "enthusiasm" nhiều hơn để nhấn mạnh tính chất nhiệt huyết.
Từ "keenness" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "keen", có hình thức từ tiếng Đức cổ "kaino" nghĩa là sắc bén hoặc nhạy cảm. Tiền tố "keen" từ tiếng Latin "cani" mang nghĩa nhanh nhạy, sắc sảo. Qua thời gian, "keenness" đã phát triển ý nghĩa mô tả sự nhiệt tình, sự say mê hay khả năng nhận thức tinh tế. Sự kết hợp giữa độ sắc bén và trạng thái tâm lý đã tạo ra chiều sâu trong ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "keenness" trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được sử dụng ở mức độ trung bình, đặc biệt trong các bài luận và tình huống thảo luận liên quan đến sự hứng thú hoặc động lực học tập. Trong các ngữ cảnh khác, "keenness" thường xuất hiện trong văn viết học thuật hoặc khi mô tả sự quan tâm mạnh mẽ đối với một chủ đề nào đó, chẳng hạn như nghiên cứu, sở thích cá nhân hoặc các hoạt động thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


