Bản dịch của từ Keep a record of trong tiếng Việt
Keep a record of
Verb
Keep a record of (Verb)
kˈip ə ɹˈɛkɚd ˈʌv
kˈip ə ɹˈɛkɚd ˈʌv
01
Để ghi chú hoặc duy trì một bộ sưu tập thông tin hoặc sự kiện.
To make a note or maintain a collection of information or events.
Ví dụ
Many people keep a record of their social interactions on social media.
Nhiều người ghi chép lại các tương tác xã hội trên mạng xã hội.
She does not keep a record of her friendships anymore.
Cô ấy không ghi chép lại các tình bạn của mình nữa.
Do you keep a record of your community service hours?
Bạn có ghi chép lại số giờ phục vụ cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Keep a record of
Không có idiom phù hợp