Bản dịch của từ Keep a record of trong tiếng Việt
Keep a record of
Keep a record of (Verb)
Để ghi chú hoặc duy trì một bộ sưu tập thông tin hoặc sự kiện.
To make a note or maintain a collection of information or events.
Many people keep a record of their social interactions on social media.
Nhiều người ghi chép lại các tương tác xã hội trên mạng xã hội.
She does not keep a record of her friendships anymore.
Cô ấy không ghi chép lại các tình bạn của mình nữa.
Do you keep a record of your community service hours?
Bạn có ghi chép lại số giờ phục vụ cộng đồng không?
Cụm từ "keep a record of" có nghĩa là lưu giữ thông tin hoặc dữ liệu để tham khảo sau này. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh văn phòng, học thuật và pháp lý, ám chỉ việc quản lý thông tin một cách có tổ chức. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về sử dụng cụm từ này, cả trong cách phát âm lẫn viết. "Keep a record of" có thể diễn đạt bằng các từ đồng nghĩa như "document" hay "log" tùy vào ngữ cảnh.