Bản dịch của từ Keep an eye out trong tiếng Việt
Keep an eye out

Keep an eye out (Phrase)
I keep an eye out for new social trends every month.
Tôi luôn theo dõi các xu hướng xã hội mới mỗi tháng.
They do not keep an eye out for local community events.
Họ không theo dõi các sự kiện cộng đồng địa phương.
Do you keep an eye out for social justice issues?
Bạn có theo dõi các vấn đề công bằng xã hội không?
Cụm từ "keep an eye out" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động quan sát hoặc theo dõi điều gì đó một cách cẩn thận. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh nhắc nhở hoặc khuyến khích người khác chú ý đến một điều gì đó có thể hoặc đang xảy ra. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách dùng và nghĩa không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do cách nhấn âm và ngữ điệu.
Cụm từ "keep an eye out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa động từ "keep" (giữ) và danh từ "eye" (mắt). Trong tiếng Latinh, động từ "servare" có nghĩa là "quan sát" đã đóng góp vào cách hiểu của cụm từ này. Cụm từ này đã phát triển từ việc chăm chú quan sát một đối tượng nào đó, tới nghĩa bóng là đề phòng hoặc cảnh giác về điều gì có thể xảy ra. Hiện nay, nó thường được sử dụng để chỉ sự chú ý và sự lưu tâm đối với các tình huống có thể xảy ra.
Cụm từ "keep an eye out" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh cần nhận diện thông tin chi tiết hoặc các hướng dẫn. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động quan sát hoặc theo dõi một điều gì đó đặc biệt, như theo dõi tin tức hay đang tìm kiếm điều gì đó. Cụm từ mang ý nghĩa chủ động và cảnh giác trong các tình huống cần chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp