Bản dịch của từ Keep an eye out trong tiếng Việt

Keep an eye out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep an eye out (Phrase)

kˈip ˈæn ˈaɪ ˈaʊt
kˈip ˈæn ˈaɪ ˈaʊt
01

Để xem cẩn thận một cái gì đó.

To watch carefully for something.

Ví dụ

I keep an eye out for new social trends every month.

Tôi luôn theo dõi các xu hướng xã hội mới mỗi tháng.

They do not keep an eye out for local community events.

Họ không theo dõi các sự kiện cộng đồng địa phương.

Do you keep an eye out for social justice issues?

Bạn có theo dõi các vấn đề công bằng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keep an eye out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep an eye out

Không có idiom phù hợp