Bản dịch của từ Keep-calm trong tiếng Việt
Keep-calm

Keep-calm (Phrase)
She always tells herself to keep calm during job interviews.
Cô ấy luôn tự nhắc mình giữ bình tĩnh trong buổi phỏng vấn công việc.
It's important to keep calm when giving a public speech.
Điều quan trọng là giữ bình tĩnh khi phát biểu trước công chúng.
Can you keep calm during a heated debate about social issues?
Bạn có thể giữ bình tĩnh trong một cuộc tranh luận gay gắt về vấn đề xã hội không?
"Keep calm" là một câu khẩu hiệu mang tính khuyến khích, thường được sử dụng để khuyên nhủ người khác giữ bình tĩnh trong những tình huống căng thẳng hoặc khó khăn. Cụm từ này xuất phát từ chiến dịch tuyên truyền của Anh trong Thế chiến II. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cùng nghĩa, nhưng cách sử dụng và phổ biến có thể khác, với "keep calm" thường liên kết với văn hóa meme trong tiếng Anh Mỹ hiện đại.
Từ "keep-calm" có nguồn gốc từ cụm động từ "keep" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Anh cổ "cepan", có nghĩa là giữ lại hoặc duy trì. Phần "calm" lại đến từ tiếng Latin "calmus", mang nghĩa yên tĩnh, bình lặng. Suốt lịch sử, cụm từ "keep-calm" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt nổi bật trong khẩu hiệu "Keep Calm and Carry On" của Anh trong Thế chiến II, biểu thị sự kiên cường và sự bình tĩnh trong khủng hoảng, và nay được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh truyền thông hiện đại.
Từ "keep-calm" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS như Listening, Speaking, Reading và Writing, với tần suất sử dụng chủ yếu trong những ngữ cảnh không chính thức. Trong các tình huống thông thường, cụm từ này thường được sử dụng để khuyến khích người khác bình tĩnh trước áp lực hoặc căng thẳng. Nó cũng phổ biến trong văn hoá đại chúng, điển hình như các biển quảng cáo, khẩu hiệu truyền thông xã hội thể hiện sự ủng hộ tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp