Bản dịch của từ Keep-calm trong tiếng Việt

Keep-calm

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep-calm (Phrase)

kˈikpˌælm
kˈikpˌælm
01

Để duy trì sự thoải mái và sáng tác trong một tình huống căng thẳng.

To remain relaxed and composed in a stressful situation.

Ví dụ

She always tells herself to keep calm during job interviews.

Cô ấy luôn tự nhắc mình giữ bình tĩnh trong buổi phỏng vấn công việc.

It's important to keep calm when giving a public speech.

Điều quan trọng là giữ bình tĩnh khi phát biểu trước công chúng.

Can you keep calm during a heated debate about social issues?

Bạn có thể giữ bình tĩnh trong một cuộc tranh luận gay gắt về vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keep-calm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep-calm

Không có idiom phù hợp