Bản dịch của từ Keep cold trong tiếng Việt

Keep cold

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep cold (Idiom)

01

Bảo quản một cái gì đó trong tủ lạnh hoặc điều kiện đá.

Preserve something in a refrigerated or iced condition.

Ví dụ

During the party, we keep cold drinks in the fridge.

Trong bữa tiệc, chúng tôi giữ đồ uống lạnh trong tủ lạnh.

We do not keep cold food out for too long.

Chúng tôi không để thức ăn lạnh ngoài quá lâu.

Do you keep cold desserts in the freezer?

Bạn có giữ món tráng miệng lạnh trong tủ đông không?

You should keep cold drinks ready for the guests.

Bạn nên chuẩn bị đồ uống lạnh cho khách.

It's not a good idea to keep cold food out for long.

Không nên để thức ăn lạnh ra ngoài lâu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keep cold/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep cold

Không có idiom phù hợp