Bản dịch của từ Keep feeling inside oneself trong tiếng Việt
Keep feeling inside oneself

Keep feeling inside oneself (Phrase)
Để tiếp tục cảm thấy một cảm xúc cụ thể.
To continue to feel a particular emotion.
She kept feeling lonely during the lockdown.
Cô ấy tiếp tục cảm thấy cô đơn trong thời gian phong tỏa.
He didn't keep feeling anxious before the important presentation.
Anh ấy không tiếp tục cảm thấy lo lắng trước buổi thuyết trình quan trọng.
Did they keep feeling stressed about the upcoming exam?
Họ có tiếp tục cảm thấy căng thẳng về kỳ thi sắp tới không?
Cụm từ "keep feeling inside oneself" biểu thị trạng thái lưu giữ cảm xúc hoặc ấn tượng nội tâm mà không bộc lộ ra bên ngoài. Thuật ngữ này thường mô tả cảm giác tự phản ánh hoặc nội tâm hóa trải nghiệm cá nhân, có thể liên quan đến những suy tư phức tạp hoặc trầm ngâm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng cụm từ này, nhưng cách diễn đạt có thể thay đổi nhẹ trong ngữ điệu nói.
Cụm từ "keep feeling inside oneself" không có nguồn gốc từ một từ đơn lẻ, nhưng có thể phân tích dựa trên các thành phần ngữ nghĩa. "Keep" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cepan", có nghĩa là bảo vệ hoặc duy trì. "Feeling" xuất phát từ tiếng Latinh "sentire", có nghĩa là cảm nhận, trong khi "inside oneself" quay về bản chất tự ý thức. Cụm từ phản ánh ý niệm về việc duy trì cảm xúc nội tâm, liên quan đến các lĩnh vực tâm lý học và triết học, thể hiện sự quan sát và tự nhận thức về bản thân trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Cụm từ "keep feeling inside oneself" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học hoặc phát triển bản thân, thường diễn tả việc giữ lại những cảm xúc hoặc cảm giác bên trong. Cụm từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sự phản ánh bản thân hoặc trong các bài viết về trị liệu tâm lý, nơi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận thức và chấp nhận cảm xúc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp