Bản dịch của từ Keep to oneself trong tiếng Việt
Keep to oneself

Keep to oneself (Phrase)
John prefers to keep to himself at social gatherings.
John thích giữ kín bản thân trong các buổi gặp mặt xã hội.
She does not keep to herself; she shares her feelings openly.
Cô ấy không giữ kín bản thân; cô ấy chia sẻ cảm xúc một cách cởi mở.
Do you think it's better to keep to oneself in social situations?
Bạn có nghĩ rằng giữ kín bản thân trong tình huống xã hội là tốt hơn không?
Cụm từ "keep to oneself" thường được hiểu là hành động giữ kín thông tin cá nhân hoặc không chia sẻ cảm xúc, suy nghĩ với người khác. Cụm từ này thường ngụ ý sự cô lập hoặc tính ẩn dật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt, tuy nhiên cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi nhẹ. Tại Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả những người có tính cách nhút nhát hoặc kín đáo, còn ở Anh, nó có thể liên quan đến phép tắc xã giao hơn.
Cụm từ "keep to oneself" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "keep" (giữ) xuất phát từ tiếng Anh nguyên thủy *cepan, mang nghĩa bảo vệ hoặc duy trì. Từ "oneself" là sự kết hợp của “one” và “self”, phản ánh bản thân cá nhân. Cách diễn đạt này ám chỉ việc giữ kín tư tưởng hoặc cảm xúc, không bộc lộ ra ngoài. Sự phát triển của cụm từ này liên quan đến ý niệm về sự riêng tư và tính kín đáo trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "keep to oneself" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó có thể thấy nhiều hơn trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về chủ đề giao tiếp và tính cách con người. Trong ngữ cảnh phổ biến, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả hành vi của những cá nhân có xu hướng kín đáo hoặc không thích chia sẻ thông tin cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp