Bản dịch của từ Keep to oneself trong tiếng Việt

Keep to oneself

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep to oneself (Phrase)

kˈip tˈu wˌʌnsˈɛlf
kˈip tˈu wˌʌnsˈɛlf
01

Không nói về suy nghĩ, cảm xúc hoặc vấn đề riêng tư của mình với người khác.

To not talk about ones thoughts feelings or private matters to other people.

Ví dụ

John prefers to keep to himself at social gatherings.

John thích giữ kín bản thân trong các buổi gặp mặt xã hội.

She does not keep to herself; she shares her feelings openly.

Cô ấy không giữ kín bản thân; cô ấy chia sẻ cảm xúc một cách cởi mở.

Do you think it's better to keep to oneself in social situations?

Bạn có nghĩ rằng giữ kín bản thân trong tình huống xã hội là tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keep to oneself/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep to oneself

Không có idiom phù hợp