Bản dịch của từ Kelly trong tiếng Việt

Kelly

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kelly (Noun)

kˈɛli
kˈɛli
01

Một màu xanh nhạt.

A pale green color.

Ví dụ

Her dress was a lovely shade of kelly green.

Chiếc váy của cô ấy có màu xanh kelly đẹp.

The social event had decorations in kelly to match the theme.

Sự kiện xã hội có trang trí màu kelly phù hợp với chủ đề.

He painted his room walls in a calming kelly hue.

Anh ta đã sơn tường phòng của mình bằng màu xanh kelly dễ chịu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kelly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kelly

Không có idiom phù hợp