Bản dịch của từ Kent trong tiếng Việt
Kent
Kent (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ken.
Simple past and past participle of ken.
Kent recognized his old friend from high school at the party.
Kent nhận ra người bạn cũ từ trường trung học tại bữa tiệc.
She didn't know the answer, so she couldn't have kent it.
Cô ấy không biết câu trả lời, vì vậy cô ấy không thể biết được.
Did Kent remember to include examples in his IELTS writing task?
Kent có nhớ bao gồm ví dụ trong bài viết IELTS của mình không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Kent cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "kent" là một thuật ngữ tiếng Anh cổ, thường được sử dụng để chỉ một vùng lãnh thổ hoặc khu vực. Trong ngữ cảnh hiện đại, "Kent" cũng là tên của một hạt ở phía đông nam nước Anh, nổi bật với cảnh quan nông thôn và các di tích lịch sử. Từ này không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, khi phát âm, người Anh thường đặt trọng âm vào âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có thể phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "kent" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "cent," có nghĩa là "điểm" hoặc "nhánh". Trong tiếng Latin, "centum" nghĩa là "một trăm", phản ánh sự phân chia một vật thể thành nhiều phần. Từ này gắn liền với ý nghĩa hiện tại trong ngữ cảnh như một đơn vị đo lường, cho thấy sự phát triển từ khái niệm cơ bản về số lượng đến cách sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ “kent” có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh địa lý hoặc tên địa danh. Trong phần Viết và Nói, từ này thường không phổ biến do thiếu ứng dụng rộng rãi. Trong các ngữ cảnh khác, "kent" thường được sử dụng để chỉ vùng Kent ở Anh, liên quan đến lịch sử, văn hoá và du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp