Bản dịch của từ Ketogenesis trong tiếng Việt
Ketogenesis

Ketogenesis (Noun)
Sản xuất thể ketone trong quá trình chuyển hóa chất béo.
The production of ketone bodies during the metabolism of fats.
Ketogenesis occurs when the body metabolizes fats for energy.
Ketogenesis xảy ra khi cơ thể chuyển hóa chất béo để lấy năng lượng.
Ketogenesis does not happen during a high-carbohydrate diet.
Ketogenesis không xảy ra trong chế độ ăn nhiều carbohydrate.
Does ketogenesis affect social behaviors in people on low-carb diets?
Ketogenesis có ảnh hưởng đến hành vi xã hội của người ăn kiêng ít carbohydrate không?
Ketogenesis là quá trình sinh tổng hợp các ketone trong gan từ axit béo, xảy ra chủ yếu trong điều kiện thiếu carbohydrate. Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa năng lượng, đặc biệt trong trạng thái nhịn ăn hoặc chế độ ăn kiêng ketogenic. Ketone được sử dụng như một nguồn năng lượng thay thế cho glucose bởi các mô như não và cơ. Ketogenesis là một phần thiết yếu trong cơ chế bên trong của sự thích nghi chuyển hóa.
Từ "ketogenesis" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "keto" xuất phát từ "keton" (một hợp chất hữu cơ), và "genesis" có nghĩa là "sự hình thành" hoặc "nguồn gốc". Ketogenesis là quá trình sinh ra các thể ceton từ sự phân hủy của axit béo trong gan, xảy ra chủ yếu trong điều kiện đói hoặc khi lượng carbohydrate thấp. Khái niệm này không chỉ quan trọng trong sinh lý học và dinh dưỡng mà còn được nghiên cứu trong việc điều trị một số bệnh như tiểu đường và động kinh.
Ketogenesis là quá trình sinh tổng hợp thể cetone từ axit béo, đóng vai trò quan trọng trong sinh lý học và dinh dưỡng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ “ketogenesis” có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh thi nghiên cứu khoa học và dinh dưỡng, đặc biệt trong phần đọc và viết. Từ này thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu về quá trình chuyển hóa năng lượng và ứng dụng lâm sàng trong điều trị bệnh tiểu đường và giảm cân.