Bản dịch của từ Ketone trong tiếng Việt
Ketone
Ketone (Noun)
Một hợp chất hữu cơ chứa nhóm carbonyl co liên kết với hai nhóm hydrocarbon, được tạo ra bằng cách oxy hóa rượu bậc hai. hợp chất đơn giản nhất là axeton.
An organic compound containing a carbonyl group co bonded to two hydrocarbon groups made by oxidizing secondary alcohols the simplest such compound is acetone.
Ketone is often used in nail polish remover products like acetone.
Ketone thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy sơn như acetone.
Many people do not know what ketone actually means in chemistry.
Nhiều người không biết ketone thực sự có nghĩa gì trong hóa học.
Is ketone present in the products we use daily, like cleaners?
Ketone có có mặt trong các sản phẩm chúng ta sử dụng hàng ngày không, như chất tẩy rửa?
Ketone là một loại hợp chất hữu cơ chứa nhóm chức carbonyl (C=O) gắn liền với hai nguyên tử carbon. Chúng đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học và hóa học, như trong trao đổi chất và sản xuất năng lượng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ "ketone"; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Ketone được sử dụng rộng rãi trong hóa học hữu cơ và công nghiệp để tổng hợp nhiều loại hợp chất khác.
Từ "ketone" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức "Ketone", xuất phát từ "Aketon", dựa trên gốc Latinh "acētum" có nghĩa là "giấm". Ketone được định nghĩa là một nhóm hợp chất hữu cơ chứa nhóm carbonyl (C=O) nằm giữa hai nguyên tử carbon. Khám phá ketone diễn ra vào cuối thế kỷ 19 với vai trò quan trọng trong ngành hóa học hữu cơ và ngành dược phẩm, hiện nay chúng được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như hóa sinh và công nghiệp.
Từ "ketone" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến phần nghe và phần nói khi thảo luận về chủ đề khoa học, sức khỏe hoặc dinh dưỡng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "ketone" thường được sử dụng trong các nghiên cứu hóa học, y học và trong chế độ ăn kiêng như ăn kiêng keto, nơi việc sản xuất ketone đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất. Từ này thể hiện sự liên quan đến carbohydrate và lipid trong cơ thể con người.