Bản dịch của từ Carbonyl trong tiếng Việt
Carbonyl
Carbonyl (Noun)
Thuộc hoặc biểu thị gốc hóa trị hai co, có trong các hợp chất hữu cơ như aldehyd, xeton, amit và este, và trong axit hữu cơ như một phần của nhóm cacboxyl.
Of or denoting the divalent radical co present in such organic compounds as aldehydes ketones amides and esters and in organic acids as part of the carboxyl group.
The carbonyl group is essential in many social science research studies.
Nhóm carbonyl rất quan trọng trong nhiều nghiên cứu khoa học xã hội.
Carbonyl compounds do not always have clear social impacts on communities.
Các hợp chất carbonyl không phải lúc nào cũng có tác động xã hội rõ ràng.
What are the social implications of carbonyl compounds in urban areas?
Các tác động xã hội của hợp chất carbonyl ở khu vực đô thị là gì?
Họ từ
Carbonyl là một nhóm chức hóa học chứa nguyên tử carbon liên kết với nguyên tử oxy bằng liên kết đôi, ký hiệu là C=O. Các hợp chất chứa carbonyl, như aldehyde và ketone, đều có đặc điểm hóa học và ứng dụng rộng rãi trong hóa học hữu cơ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, các nhà khoa học Mỹ có thể ưu tiên thuật ngữ "carbonyl compound" hơn so với đồng nghiệp Anh.
Từ "carbonyl" bắt nguồn từ tiếng Latinh "carbo" có nghĩa là "than", kết hợp với hậu tố "-yl", thường được sử dụng để chỉ các nhóm nguyên tử hoặc gốc hóa học. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong ngữ cảnh hóa học vào giữa thế kỷ 19, dùng để mô tả nhóm chức chứa nguyên tố carbon liên kết với một nguyên tử oxy thông qua liên kết đôi. Ý nghĩa hiện tại của "carbonyl" chủ yếu liên quan đến các hợp chất hữu cơ, thể hiện tính chất hóa học đặc trưng của nhóm chức này trong phản ứng sinh hóa và tổng hợp.
Từ "carbonyl" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có các bài đọc liên quan đến hóa học và môi trường. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về cấu trúc hóa học và phản ứng oxy hóa. Hơn nữa, "carbonyl" thường xuất hiện trong các giao tiếp khoa học và kỹ thuật, liên quan đến phân tích hợp chất hữu cơ và các ngành công nghiệp hóa chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp