Bản dịch của từ Key ring trong tiếng Việt
Key ring

Key ring (Noun)
She always carries her key ring with her everywhere she goes.
Cô ấy luôn mang theo chìa khóa của mình mọi nơi cô ấy đi.
He couldn't find his key ring and was locked out of the house.
Anh ấy không thể tìm thấy chìa khóa của mình và bị khóa cửa nhà.
Do you think a key ring would be a good gift for him?
Bạn nghĩ rằng một chiếc móc chìa khóa sẽ là món quà tốt cho anh ấy không?
Key ring (Phrase)
Một bộ chìa khóa được gắn vào một chiếc nhẫn.
A set of keys that are attached to a ring.
She always carries her key ring with her.
Cô ấy luôn mang theo chìa khóa của mình.
He forgot his key ring at home yesterday.
Anh ấy đã quên chìa khóa ở nhà hôm qua.
Do you have your key ring with you right now?
Bạn có chìa khóa của mình không?
"Key ring" (hoặc "keychain" trong tiếng Anh Mỹ) là một phụ kiện nhỏ dùng để giữ chìa khóa gọn gàng, thường có dạng vòng kim loại hoặc nhựa. Trong tiếng Anh Anh, "key ring" được sử dụng rộng rãi hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "keychain" phổ biến hơn và thường chỉ đến các dạng có thêm các phụ kiện trang trí. Cả hai từ đều ám chỉ đến cùng một chức năng nhưng khác biệt về sắc thái ngữ nghĩa và thói quen sử dụng trong từng miền.
Từ "key ring" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh, trong đó "key" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cāg", có nghĩa là "khóa", và "ring" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hring", có nghĩa là "vòng". Kết hợp lại, "key ring" chỉ một vật dụng để giữ các chìa khóa, phản ánh chức năng chính của nó trong việc tổ chức và bảo vệ những vật dụng cần thiết cho việc mở khóa. Việc sử dụng "key ring" đã trở nên phổ biến nhằm tạo sự tiện lợi và an toàn cho người sử dụng.
Từ "key ring" là một cụm từ khá phổ biến trong tiếng Anh, nhưng tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối hạn chế. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày, chẳng hạn như khi nói về đồ dùng cá nhân hoặc một món quà đơn giản. Trong các tình huống thương mại như quảng cáo sản phẩm, "key ring" cũng có thể xuất hiện như một sản phẩm khuyến mãi hoặc quà tặng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
