Bản dịch của từ Key ring trong tiếng Việt

Key ring

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Key ring (Noun)

ki ɹɪŋ
ki ɹɪŋ
01

Một vòng kim loại nhỏ có chìa khóa trên đó.

A small metal ring with keys on it.

Ví dụ

She always carries her key ring with her everywhere she goes.

Cô ấy luôn mang theo chìa khóa của mình mọi nơi cô ấy đi.

He couldn't find his key ring and was locked out of the house.

Anh ấy không thể tìm thấy chìa khóa của mình và bị khóa cửa nhà.

Do you think a key ring would be a good gift for him?

Bạn nghĩ rằng một chiếc móc chìa khóa sẽ là món quà tốt cho anh ấy không?

Key ring (Phrase)

ki ɹɪŋ
ki ɹɪŋ
01

Một bộ chìa khóa được gắn vào một chiếc nhẫn.

A set of keys that are attached to a ring.

Ví dụ

She always carries her key ring with her.

Cô ấy luôn mang theo chìa khóa của mình.

He forgot his key ring at home yesterday.

Anh ấy đã quên chìa khóa ở nhà hôm qua.

Do you have your key ring with you right now?

Bạn có chìa khóa của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/key ring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] I always try to keep them on a keychain or so they are easier to find [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng

Idiom with Key ring

Không có idiom phù hợp