Bản dịch của từ Kick in teeth trong tiếng Việt
Kick in teeth

Kick in teeth (Idiom)
Một sự thụt lùi hoặc thất vọng rõ rệt.
A sharp setback or disappointment.
The new policy was a real kick in the teeth for everyone.
Chính sách mới thực sự là một cú sốc lớn cho mọi người.
This setback did not kick in the teeth of our community efforts.
Cú sốc này không làm giảm nỗ lực của cộng đồng chúng tôi.
Was the recent budget cut a kick in the teeth for charities?
Liệu việc cắt giảm ngân sách gần đây có phải là cú sốc cho các tổ chức từ thiện không?
"Cú đá vào răng" là một thành ngữ tiếng Anh chỉ sự tổn thương hoặc sự phản bội bất ngờ và không thể chịu đựng được trong một tình huống nào đó. Thành ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự thất vọng hoặc cảm giác đau đớn do hành động hay quyết định của người khác gây ra. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau tùy theo vùng miền và bối cảnh nói chuyện.
Cụm từ "kick in teeth" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện vào khoảng giữa thế kỷ 20. Cấu trúc này được tạo thành từ động từ "kick" (đá) và danh từ "teeth" (răng), mang ý nghĩa biểu thị sự phản ứng mạnh mẽ hoặc tổn thương tâm lý. Nguyên bản của cụm từ này phản ánh hình ảnh một cú đá vào răng, tượng trưng cho sự đau đớn và tổn thương; hiện tại, cụm từ thường được dùng để chỉ những cú sốc hay thất bại bất ngờ trong cuộc sống.
Cụm từ "kick in the teeth" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, nhưng thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thông thường và văn viết, đặc biệt là trong ngữ cảnh diễn đạt sự thất vọng hoặc chịu đựng thiệt hại. Trong IELTS, nó thường không nằm trong các phần Listening, Reading, Writing hay Speaking chính thức, mà thường liên quan đến các chủ đề nói về cảm xúc và trải nghiệm cá nhân. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống chỉ trích hoặc mô tả sự thất bại bất ngờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp