Bản dịch của từ Kick in teeth trong tiếng Việt

Kick in teeth

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kick in teeth (Idiom)

ˈkɪ.kɪnˈtiθ
ˈkɪ.kɪnˈtiθ
01

Một sự thụt lùi hoặc thất vọng rõ rệt.

A sharp setback or disappointment.

Ví dụ

The new policy was a real kick in the teeth for everyone.

Chính sách mới thực sự là một cú sốc lớn cho mọi người.

This setback did not kick in the teeth of our community efforts.

Cú sốc này không làm giảm nỗ lực của cộng đồng chúng tôi.

Was the recent budget cut a kick in the teeth for charities?

Liệu việc cắt giảm ngân sách gần đây có phải là cú sốc cho các tổ chức từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kick in teeth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kick in teeth

Không có idiom phù hợp