Bản dịch của từ Kick start trong tiếng Việt
Kick start

Kick start (Phrase)
Để bắt đầu một cái gì đó một cách nhanh chóng và hăng hái.
To start something quickly and energetically.
The charity event will kick start the fundraising campaign.
Sự kiện từ thiện sẽ khởi đầu cho chiến dịch gây quỹ.
Her motivational speech kick started the community project successfully.
Bài phát biểu truyền cảm hứng của cô ấy đã khởi đầu dự án cộng đồng thành công.
The youth group plans to kick start a recycling initiative next month.
Nhóm thanh niên dự định khởi đầu một sáng kiến tái chế vào tháng tới.
"Kick start" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là khởi động hoặc bắt đầu một cái gì đó một cách mạnh mẽ và năng động. Trong tiếng Anh Mỹ, "kick start" thường được dùng để ám chỉ việc thúc đẩy một dự án hay hoạt động nào đó, trong khi tiếng Anh Anh cũng có ý nghĩa tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh. Cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản, nhưng chung quy đều dễ hiểu. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh và thể thao.
Từ "kick start" có nguồn gốc từ cụm động từ tiếng Anh, kết hợp giữa "kick" (đá) và "start" (bắt đầu). Các từ này đều có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon và đã hình thành từ thế kỷ 19, thường được dùng trong ngữ cảnh khởi động xe máy bằng cách đá. Ngày nay, "kick start" được mở rộng ý nghĩa để chỉ việc khởi đầu một dự án hoặc ý tưởng một cách mạnh mẽ, phản ánh tính năng động và quyết tâm trong khởi đầu.
Cụm từ "kick start" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, với tần suất vừa phải. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh khởi đầu một hoạt động, dự án hoặc quá trình, mang ý nghĩa thúc đẩy hoặc tạo động lực ban đầu. Ngoài ra, "kick start" cũng phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh và thể thao, liên quan đến việc kích hoạt sự phát triển hoặc cải thiện hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp