Bản dịch của từ Kid around trong tiếng Việt
Kid around
Phrase
Kid around (Phrase)
kɪd əɹˈaʊnd
kɪd əɹˈaʊnd
Ví dụ
We often kid around during our social gatherings on weekends.
Chúng tôi thường đùa giỡn trong các buổi gặp gỡ xã hội vào cuối tuần.
They do not kid around when discussing serious social issues.
Họ không đùa giỡn khi thảo luận về các vấn đề xã hội nghiêm túc.
Do you think it's okay to kid around at work events?
Bạn có nghĩ rằng đùa giỡn trong các sự kiện công việc là hợp lý không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Kid around
Không có idiom phù hợp