Bản dịch của từ Kid around trong tiếng Việt

Kid around

Phrase

Kid around (Phrase)

kɪd əɹˈaʊnd
kɪd əɹˈaʊnd
01

Đùa giỡn hoặc chơi đùa một cách nhẹ nhàng.

To joke or play around in a lighthearted manner.

Ví dụ

We often kid around during our social gatherings on weekends.

Chúng tôi thường đùa giỡn trong các buổi gặp gỡ xã hội vào cuối tuần.

They do not kid around when discussing serious social issues.

Họ không đùa giỡn khi thảo luận về các vấn đề xã hội nghiêm túc.

Do you think it's okay to kid around at work events?

Bạn có nghĩ rằng đùa giỡn trong các sự kiện công việc là hợp lý không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Kid around cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kid around

Không có idiom phù hợp