Bản dịch của từ Kindred trong tiếng Việt
Kindred

Kindred (Adjective)
Tương tự về loại; có liên quan.
Similar in kind related.
Kindred spirits always understand each other's feelings without saying a word.
Tinh thần đồng lòng luôn hiểu được cảm xúc của nhau mà không cần nói một lời.
They are not kindred, so they struggle to connect on a deeper level.
Họ không cùng một loại, vì vậy họ gặp khó khăn trong việc kết nối ở mức sâu hơn.
Are you and your coworker kindred in your approach to teamwork?
Bạn và đồng nghiệp của bạn có cùng một phong cách làm việc nhóm không?
Kindred (Noun)
Our kindred gather for holidays every year.
Gia đình chúng tôi tụ tập vào các dịp lễ hàng năm.
She has no kindred living in the same city.
Cô ấy không có họ hàng sống trong thành phố cùng.
Are your kindred supportive of your IELTS preparation?
Họ hàng của bạn có hỗ trợ cho việc chuẩn bị IELTS không?
"Kindred" là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Old English "cynd", mang nghĩa chỉ mối quan hệ họ hàng hoặc những người có cùng nguồn gốc hoặc tính chất. Từ này có thể được dùng trong cả ngữ cảnh gia đình và không gian văn hóa, như trong cụm từ "kindred spirits". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm tương tự, nhưng cách sử dụng trong ngữ cảnh văn học có thể phổ biến hơn ở Anh. "Kindred" thường thể hiện sự gắn bó sâu sắc và mối liên kết tinh thần hơn là chỉ mối quan hệ máu mủ đơn thuần.
Từ "kindred" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cynd", có nghĩa là "họ hàng" hoặc "thân thuộc", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ. Các thành phần cấu tạo của từ này liên quan đến quan hệ gia đình và dòng dõi. Theo thời gian, "kindred" không chỉ ám chỉ đến mối quan hệ huyết thống mà còn mở rộng ra các mối quan hệ tình cảm hoặc cộng đồng, phản ánh tính gắn kết và sự tương đồng giữa các cá nhân. Hiện nay, nó thường được sử dụng để chỉ những người có mối liên hệ đặc biệt.
Từ "kindred" xuất hiện không thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này có thể thấy trong văn bản liên quan đến gia đình hoặc mối quan hệ cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "kindred" thường được dùng để chỉ mối liên hệ tương đồng giữa các cá nhân, có thể trong các nghiên cứu về xã hội học hoặc văn học khi phân tích các mối liên hệ tình cảm và tâm lý giữa con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp