Bản dịch của từ Kindred spirit trong tiếng Việt
Kindred spirit

Kindred spirit (Noun)
She found a kindred spirit in her new friend at school.
Cô ấy tìm thấy một tinh thần đồng điệu trong người bạn mới ở trường.
He never met a kindred spirit among his coworkers.
Anh ấy chưa bao giờ gặp một tinh thần đồng điệu trong số đồng nghiệp của mình.
Is it easy to recognize a kindred spirit when you meet one?
Việc nhận ra một tinh thần đồng điệu khi bạn gặp một người như vậy có dễ không?
I found a kindred spirit in my new coworker.
Tôi tìm thấy một người bạn cùng chí hướng trong đồng nghiệp mới của mình.
She never met a kindred spirit in her language class.
Cô ấy chưa bao giờ gặp một người bạn cùng chí hướng trong lớp học tiếng của mình.
Kindred spirit (Phrase)
I found a kindred spirit in my new coworker.
Tôi tìm thấy một tinh thần đồng điệu trong đồng nghiệp mới của mình.
She has never met a kindred spirit in her book club.
Cô ấy chưa bao giờ gặp một tinh thần đồng điệu trong câu lạc bộ sách của mình.
Is it easy to connect with a kindred spirit in a big city?
Liệu có dễ dàng kết nối với một tinh thần đồng điệu trong một thành phố lớn không?
I found a kindred spirit in my new friend at the IELTS workshop.
Tôi đã tìm thấy một tinh thần đồng điệu trong người bạn mới tại hội thảo IELTS.
She has never met a kindred spirit who shares her passion for writing.
Cô ấy chưa bao giờ gặp một tinh thần đồng điệu nào chia sẻ niềm đam mê viết lách của mình.
Khái niệm "kindred spirit" chỉ những cá nhân có những sở thích, ý tưởng hoặc giá trị tương đồng, thường tạo ra sự kết nối chặt chẽ giữa họ. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, nơi "kindred" có nghĩa là người thân thuộc, và "spirit" biểu thị cho tâm hồn hoặc bản chất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có khác biệt lớn về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, "kindred spirit" thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ sâu sắc hơn giữa những cá nhân đồng điệu.
Cụm từ "kindred spirit" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "kindred" bắt nguồn từ tiếng Old English "cyn" có nghĩa là "họ hàng" và "spirit" từ tiếng Latin "spiritus", mang nghĩa là "hơi thở" hoặc "linh hồn". Thuật ngữ này diễn tả sự kết nối sâu sắc giữa những cá nhân có tâm hồn hay tư tưởng tương đồng. Từ thời kỳ đầu, "kindred spirit" đã phản ánh khái niệm về sự đồng điệu và hiểu biết lẫn nhau giữa các cá nhân, cho phép bất kỳ ai nhận diện được tình cảm sâu sắc đối với người khác.
Cụm từ "kindred spirit" thường không xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong phần nói và viết với ý nghĩa diễn tả sự đồng điệu và mối liên kết sâu sắc giữa các cá nhân. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong văn hóa, văn học, và giao tiếp xã hội để chỉ những người có cùng quan điểm, sở thích, hoặc cảm xúc. Sự xuất hiện của cụm từ này chủ yếu trong các cuộc thảo luận về tình bạn, lòng hiểu biết và sự đồng cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp