Bản dịch của từ Kindred spirit trong tiếng Việt

Kindred spirit

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kindred spirit (Noun)

kˈɪndɹɪd spˈɪɹɪt
kˈɪndɹɪd spˈɪɹɪt
01

Một người có sở thích hoặc thái độ tương tự như của riêng mình.

A person whose interests or attitudes are similar to ones own.

Ví dụ

She found a kindred spirit in her new friend at school.

Cô ấy tìm thấy một tinh thần đồng điệu trong người bạn mới ở trường.

He never met a kindred spirit among his coworkers.

Anh ấy chưa bao giờ gặp một tinh thần đồng điệu trong số đồng nghiệp của mình.

Is it easy to recognize a kindred spirit when you meet one?

Việc nhận ra một tinh thần đồng điệu khi bạn gặp một người như vậy có dễ không?

I found a kindred spirit in my new coworker.

Tôi tìm thấy một người bạn cùng chí hướng trong đồng nghiệp mới của mình.

She never met a kindred spirit in her language class.

Cô ấy chưa bao giờ gặp một người bạn cùng chí hướng trong lớp học tiếng của mình.

Kindred spirit (Phrase)

kˈɪndɹɪd spˈɪɹɪt
kˈɪndɹɪd spˈɪɹɪt
01

Một người có sở thích hoặc thái độ tương tự như của riêng mình.

A person whose interests or attitudes are similar to ones own.

Ví dụ

I found a kindred spirit in my new coworker.

Tôi tìm thấy một tinh thần đồng điệu trong đồng nghiệp mới của mình.

She has never met a kindred spirit in her book club.

Cô ấy chưa bao giờ gặp một tinh thần đồng điệu trong câu lạc bộ sách của mình.

Is it easy to connect with a kindred spirit in a big city?

Liệu có dễ dàng kết nối với một tinh thần đồng điệu trong một thành phố lớn không?

I found a kindred spirit in my new friend at the IELTS workshop.

Tôi đã tìm thấy một tinh thần đồng điệu trong người bạn mới tại hội thảo IELTS.

She has never met a kindred spirit who shares her passion for writing.

Cô ấy chưa bao giờ gặp một tinh thần đồng điệu nào chia sẻ niềm đam mê viết lách của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kindred spirit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kindred spirit

Không có idiom phù hợp