Bản dịch của từ Kiss and make up trong tiếng Việt

Kiss and make up

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kiss and make up (Idiom)

01

Trở lại thành bạn bè sau khi tranh cãi hoặc đánh nhau.

To become friends again after arguing or fighting.

Ví dụ

They kissed and made up after their disagreement.

Họ hôn và làm hòa sau cuộc tranh cãi.

They refused to kiss and make up, causing tension.

Họ từ chối hôn và làm hòa, gây căng thẳng.

Did they kiss and make up before the important meeting?

Họ đã hôn và làm hòa trước cuộc họp quan trọng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kiss and make up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kiss and make up

Không có idiom phù hợp