Bản dịch của từ Kiss and make up trong tiếng Việt
Kiss and make up

Kiss and make up (Idiom)
They kissed and made up after their disagreement.
Họ hôn và làm hòa sau cuộc tranh cãi.
They refused to kiss and make up, causing tension.
Họ từ chối hôn và làm hòa, gây căng thẳng.
Did they kiss and make up before the important meeting?
Họ đã hôn và làm hòa trước cuộc họp quan trọng chưa?
Câu thành ngữ "kiss and make up" diễn tả hành động hòa giải giữa hai người sau một cuộc tranh cãi hoặc xung đột. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tình cảm, gợi ý rằng việc hôn nhau có thể giúp khôi phục mối quan hệ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Hình thức viết và phát âm cũng đồng nhất giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Cụm từ "kiss and make up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "kiss" (hôn) và "make up" (giải hòa). Trong tiếng Latin, "kiss" xuất phát từ từ "basium", có nghĩa là một hành động thể hiện tình cảm, trong khi "make up" có thể liên quan đến từ "reconciliare", nghĩa là tái hợp. Lịch sử sử dụng cụm từ này phản ánh quy trình hòa giải sau xung đột, thể hiện sự hàn gắn và thay đổi mối quan hệ. Điều này gắn liền với ý nghĩa hiện tại, tức là làm lành sau mâu thuẫn.
Cụm từ "kiss and make up" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất thân mật và không chính thức của nó. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi nói về việc hòa giải sau xung đột trong các mối quan hệ cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này có thể xuất hiện trong văn học hoặc văn hóa đại chúng nhằm diễn tả sự hàn gắn sau bất đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp