Bản dịch của từ Kissable trong tiếng Việt
Kissable

Kissable (Adjective)
Hấp dẫn và thích hợp để hôn.
Attractive and suitable for kissing.
Her smile is so kissable, it always captures everyone's attention.
Nụ cười của cô ấy rất dễ hôn, luôn thu hút sự chú ý của mọi người.
Not everyone has naturally kissable lips, but she does.
Không phải ai cũng có đôi môi tự nhiên dễ hôn, nhưng cô ấy có.
Are kissable features important to you when choosing a partner?
Các đặc điểm dễ hôn có quan trọng với bạn khi chọn đối tác không?
Dạng tính từ của Kissable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Kissable Có thể hôn | More kissable Dễ hôn hơn | Most kissable Dễ hôn nhất |
Từ "kissable" có nghĩa là có thể hoặc đáng được hôn, thường mô tả về đặc điểm hoặc vẻ ngoài hấp dẫn của một người hoặc một vật. Phiên bản này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút. Trong tiếng Anh Mỹ, âm "r" thường rõ hơn ở cuối từ, trong khi tiếng Anh Anh có thể phát âm nhẹ hơn. "Kissable" thường được dùng trong văn mạch không chính thức, thường là trong ngữ cảnh tình cảm hoặc quảng cáo.
Từ "kissable" xuất phát từ động từ tiếng Anh "kiss", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "coss", và cổ ngữ Anh "cossian", mang nghĩa "hôn". Hậu tố "-able" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abilis", tức là "có khả năng". Từ "kissable" chỉ những đối tượng dễ thương, quyến rũ, có thể hôn được, thể hiện sự gần gũi và thân mật. Sự kết hợp giữa động từ và hậu tố mang lại nghĩa tích cực, lãng mạn cho từ này trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "kissable" xuất hiện khá hiếm trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả vẻ đẹp hoặc sức hấp dẫn của đôi môi, thường trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc trong văn chương, nhạc, và điện ảnh. Từ ngữ này mang tính chất miêu tả và có thể xuất hiện trong các quảng cáo về sản phẩm làm đẹp hoặc trong các bài viết liên quan đến tình yêu và sự lãng mạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp