Bản dịch của từ Kissable trong tiếng Việt

Kissable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kissable (Adjective)

kˈɪsəbl
kˈɪsəbl
01

Hấp dẫn và thích hợp để hôn.

Attractive and suitable for kissing.

Ví dụ

Her smile is so kissable, it always captures everyone's attention.

Nụ cười của cô ấy rất dễ hôn, luôn thu hút sự chú ý của mọi người.

Not everyone has naturally kissable lips, but she does.

Không phải ai cũng có đôi môi tự nhiên dễ hôn, nhưng cô ấy có.

Are kissable features important to you when choosing a partner?

Các đặc điểm dễ hôn có quan trọng với bạn khi chọn đối tác không?

Dạng tính từ của Kissable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Kissable

Có thể hôn

More kissable

Dễ hôn hơn

Most kissable

Dễ hôn nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kissable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kissable

Không có idiom phù hợp