Bản dịch của từ Kissing trong tiếng Việt
Kissing
Kissing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của nụ hôn.
Present participle and gerund of kiss.
They are kissing at the park during the festival.
Họ đang hôn nhau ở công viên trong lễ hội.
He is not kissing anyone at the social event.
Anh ấy không hôn ai tại sự kiện xã hội.
Are they kissing in front of everyone at the party?
Họ có đang hôn trước mặt mọi người tại bữa tiệc không?
Dạng động từ của Kissing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Kiss |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Kissed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Kissed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Kisses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Kissing |
Kissing (Adjective)
Chỉ cần chạm vào.
Just touching.
They were kissing each other gently at the party last night.
Họ đang hôn nhau nhẹ nhàng tại bữa tiệc tối qua.
They are not kissing in public during the event.
Họ không hôn nhau ở nơi công cộng trong sự kiện.
Are they kissing or just hugging at the celebration?
Họ đang hôn hay chỉ ôm nhau trong buổi lễ?
Đó là những nụ hôn.
That kisses.
The kissing couple shared a romantic moment at the park yesterday.
Cặp đôi hôn nhau đã chia sẻ một khoảnh khắc lãng mạn ở công viên hôm qua.
They are not kissing in public due to cultural norms.
Họ không hôn nhau nơi công cộng do quy tắc văn hóa.
Are the kissing scenes in movies too much for some viewers?
Có phải các cảnh hôn nhau trong phim quá nhiều đối với một số khán giả không?
Họ từ
"Xuất phát từ động từ 'kiss' trong tiếng Anh, 'kissing' chỉ hành động tiếp xúc môi giữa hai người, thường mang tính chất tình cảm hoặc thân mật. Trong tiếng Anh Anh, 'kissing' được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, 'kissing' có thể liên quan đến các nghi thức văn hóa khác nhau, thể hiện sự thân thiết hay tình yêu thương giữa các cá nhân".
Từ "kissing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cyssan", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic "*kussijan", có nghĩa là "hôn" hay "cúi đầu". Nguồn gốc Latin tương ứng là "osculum", cũng chỉ hành động hôn. Hành động này thường được coi là biểu hiện của tình cảm và sự thân mật giữa con người. Qua quá trình phát triển, từ "kissing" đã mang nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu vẫn xoay quanh khía cạnh thể hiện tình yêu và sự gắn bó.
Từ "kissing" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhất là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả các hành động tình cảm, mối quan hệ xã hội hoặc những trải nghiệm cá nhân. Trong Listening và Reading, từ này có thể được sử dụng trong văn phong miêu tả hay kể chuyện. Bên cạnh đó, "kissing" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh văn hóa, điện ảnh hoặc văn học, thể hiện sự thân mật và tình yêu trong các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp