Bản dịch của từ Kissing trong tiếng Việt

Kissing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kissing(Verb)

kˈɪsɪŋ
kˈɪsɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của nụ hôn.

Present participle and gerund of kiss.

Ví dụ

Dạng động từ của Kissing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Kiss

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Kissed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Kissed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Kisses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Kissing

Kissing(Adjective)

kˈɪsɪŋ
kˈɪsɪŋ
01

Chỉ cần chạm vào.

Just touching.

Ví dụ
02

Đó là những nụ hôn.

That kisses.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ