Bản dịch của từ Kitchenette trong tiếng Việt
Kitchenette

Kitchenette (Noun)
The studio apartment has a convenient kitchenette for cooking meals.
Căn hộ studio có một góc bếp tiện nghi để nấu ăn.
The shared office space includes a kitchenette for employees to use.
Khu văn phòng chung bao gồm một góc bếp cho nhân viên sử dụng.
The hotel room had a small kitchenette with a microwave and fridge.
Phòng khách sạn có một góc bếp nhỏ với lò vi sóng và tủ lạnh.
Dạng danh từ của Kitchenette (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kitchenette | Kitchenettes |
Họ từ
Từ "kitchenette" chỉ một không gian nhỏ được thiết kế cho việc nấu nướng, thường có các thiết bị cần thiết như bếp, bồn rửa và tủ lạnh nhỏ. Trong tiếng Anh Mỹ, "kitchenette" được sử dụng phổ biến trong các khu chung cư hoặc khách sạn, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được chấp nhận nhưng ít gặp hơn. Hình thức viết và phát âm đều tương đồng, tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể này.
Từ "kitchenette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "kitchenette", một biến thể của "kitchen" (bếp) có nguồn gốc từ tiếng Latin "cocina". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 20, miêu tả một không gian nấu ăn nhỏ, thông thường nằm trong một môi trường sống hạn chế. Sự phát triển của "kitchenette" phản ánh nhu cầu sử dụng không gian tiết kiệm, đồng thời giữ nguyên chức năng nấu nướng, biểu hiện rõ nét trong cuộc sống hiện đại đô thị.
Từ "kitchenette" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở các phần nghe và nói, với một số khả năng xuất hiện trong phần viết khi thí sinh mô tả không gian sống hoặc sinh hoạt. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ một không gian bếp nhỏ, thường thấy trong phòng khách sạn, căn hộ nhỏ, hoặc khu vực văn phòng. Sự phổ biến của từ này có liên quan đến các tình huống nơi không gian hạn chế yêu cầu tiện nghi nấu nướng cơ bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp