Bản dịch của từ Kive trong tiếng Việt

Kive

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kive (Noun)

01

Hình thức thay thế của keeve.

Alternative form of keeve.

Ví dụ

Do you know what a kive is used for in social events?

Bạn có biết kive được sử dụng để làm gì trong các sự kiện xã hội không?

Kives are not commonly seen in modern social gatherings anymore.

Kive không còn được thấy thường xuyên trong các buổi tụ tập xã hội hiện đại nữa.

A kive can be a traditional symbol of unity in certain social groups.

Một kive có thể là biểu tượng truyền thống của sự đoàn kết trong một số nhóm xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Kive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kive

Không có idiom phù hợp